danh từ
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
to quarrel with somebody about (for) something: câi nhau với ai về vấn đề gì
mối bất hoà
cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
to have no quarrel against (with) somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai
nội động từ
cãi nhau
to quarrel with somebody about (for) something: câi nhau với ai về vấn đề gì
bất hoà, giận nhau
(: with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn
to have no quarrel against (with) somebody: không có gì đáng phàn nàn về ai