Định nghĩa của từ cordon

cordonnoun

Cordon

/ˈkɔːdn//ˈkɔːrdn/

Từ "cordon" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cordone," có nghĩa là "một sợi dây" hoặc "một sợi dây thừng". Vào thế kỷ 14, cordon là một loại dây thừng hoặc dây thừng được sử dụng để buộc hoặc ràng buộc một thứ gì đó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một đường thẳng hoặc một dải vật liệu, thường được sử dụng để đánh dấu ranh giới, phân chia không gian hoặc bảo vệ một khu vực. Vào thế kỷ 17, quân đội đã áp dụng thuật ngữ "cordon" để mô tả một hàng lính hoặc quân lính tạo thành một rào cản để bảo vệ chu vi. Từ đó, cách sử dụng này đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chăm sóc sức khỏe ("cordon sanitaire" đề cập đến một tuyến phòng thủ chống lại bệnh tật), tiếp thị ("cordon of loyalty" mô tả cơ sở khách hàng trung thành của công ty) và thậm chí trong bối cảnh ẩm thực ("cordon bleu" là một loại bánh sandwich với giăm bông nấu chín và phô mai). Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "cordon" vẫn giữ nguyên bản chất là ranh giới, rào cản hoặc biện pháp bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát

meaninghàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)

meaningdây kim tuyến (đeo ở vai...)

namespace
Ví dụ:
  • The police cordoned off the area around the bank following a reported robbery to ensure public safety.

    Cảnh sát đã phong tỏa khu vực xung quanh ngân hàng sau khi xảy ra vụ cướp để đảm bảo an toàn công cộng.

  • The paramedics used orange cones to cordon off the site of the accident, allowing the emergency services to tend to the wounded.

    Các nhân viên y tế đã sử dụng các hình nón màu cam để phong tỏa hiện trường vụ tai nạn, tạo điều kiện cho lực lượng cấp cứu chăm sóc những người bị thương.

  • The organizers of the event cordoned off a section of the street for the parade to take place.

    Những người tổ chức sự kiện đã rào lại một đoạn đường để cuộc diễu hành diễn ra.

  • After discovering a deadly bacteria in the water supply, the health officials cordoned off the contaminated area to prevent any further contamination.

    Sau khi phát hiện ra loại vi khuẩn gây chết người trong nguồn nước, các viên chức y tế đã phong tỏa khu vực bị ô nhiễm để ngăn chặn tình trạng ô nhiễm tiếp diễn.

  • The paparazzi cordoned off the entrance of the celebrities' hotel, hoping to catch a glimpse of them as they left.

    Các tay săn ảnh đã phong tỏa lối vào khách sạn của những người nổi tiếng, hy vọng có thể nhìn thấy họ khi họ rời đi.

  • The firefighters cordoned off the burning building to prevent any civilians from coming too close and endangering their lives.

    Lực lượng cứu hỏa đã phong tỏa tòa nhà đang cháy để ngăn không cho người dân đến quá gần và gây nguy hiểm đến tính mạng.

  • The archaeologists cordoned off the excavation site to protect the delicate artifacts from being damaged or stolen.

    Các nhà khảo cổ đã rào lại khu vực khai quật để bảo vệ các hiện vật tinh xảo khỏi bị hư hỏng hoặc bị đánh cắp.

  • Due to the heavy rainfall, the authorities cordoned off the flood-prone areas to prevent any loss of life.

    Do lượng mưa lớn, chính quyền đã phong tỏa các khu vực dễ bị lũ lụt để ngăn ngừa thiệt hại về người.

  • After a suspicious object was discovered near the airport, the police cordoned off the area until it could be thoroughly investigated.

    Sau khi phát hiện một vật thể đáng ngờ gần sân bay, cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi có thể điều tra kỹ lưỡng.

  • The military cordoned off the border to prevent any unauthorized entry into the country.

    Quân đội đã phong tỏa biên giới để ngăn chặn mọi sự xâm nhập trái phép vào nước này.