Định nghĩa của từ brouhaha

brouhahanoun

Brouhaha

/ˈbruːhɑːhɑː//ˈbruːhɑːhɑː/

Từ "brouhaha" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ cụm từ tiếng Pháp "bravo, ha ha ha", có thể được dùng để mô tả sự náo động và phấn khích sau một buổi biểu diễn được đón nhận nồng nhiệt, thường là một vở kịch hoặc vở opera. Cụm từ này sau đó được rút gọn thành "brouhaha,", sau đó được chuyển sang tiếng Anh. Đến đầu thế kỷ 20, "brouhaha" đã mang một ý nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ sự náo động ồn ào hoặc giật gân nào, thường nảy sinh do tranh cãi hoặc tranh luận công khai. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả phản ứng gay gắt hoặc kịch tính trước một tình huống, và thường được dùng một cách hài hước hoặc mỉa mai để mô tả phản ứng thái quá hoặc quá khích của ai đó trước một điều gì đó. Mặc dù có nguồn gốc từ thế giới giải trí, "brouhaha" đã phát triển thành một thuật ngữ đa năng với nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự ồn ào hỗn độn

namespace
Ví dụ:
  • The announcement of the new CEO caused quite a brouhaha in the boardroom as some board members were opposed to the hire.

    Việc công bố CEO mới đã gây ra một cuộc tranh cãi dữ dội trong phòng họp vì một số thành viên phản đối việc thuê người này.

  • The recently released movie has created a lot of brouhaha in the entertainment industry due to its groundbreaking special effects.

    Bộ phim mới ra mắt gần đây đã gây chấn động trong ngành giải trí vì những hiệu ứng đặc biệt mang tính đột phá của nó.

  • The celebrity's affair with a married politician created a significant brouhaha in both their respective industries.

    Mối quan hệ của người nổi tiếng này với một chính trị gia đã có vợ đã gây ra một sự náo động đáng kể trong cả hai ngành công nghiệp của họ.

  • The unexpected launch of a new product in the market generated a lot of brouhaha and competition amongst major players in that industry.

    Việc ra mắt bất ngờ một sản phẩm mới trên thị trường đã gây ra nhiều ồn ào và cạnh tranh giữa các công ty lớn trong ngành.

  • The grand opening of the new shopping mall attracted a lot of attention and created a huge brouhaha in the area with crowds of people hustling and bustling around it.

    Lễ khai trương trung tâm mua sắm mới đã thu hút rất nhiều sự chú ý và tạo nên sự náo nhiệt lớn trong khu vực với đám đông người chen chúc nhau xung quanh.

  • The scandal involving the politician's misuse of public funds caused a real brouhaha, with the media fanning the flames and public outcry ensued.

    Vụ bê bối liên quan đến việc sử dụng sai mục đích tiền công quỹ của chính trị gia này đã gây ra một sự náo động thực sự, với sự thổi bùng ngọn lửa và sự phản đối dữ dội của công chúng.

  • The introduction of the new school curriculum has led to quite a bit of brouhaha as students, parents, and teachers alike are struggling to get a hold of the new concepts.

    Việc giới thiệu chương trình giảng dạy mới đã gây ra khá nhiều tranh cãi vì cả học sinh, phụ huynh và giáo viên đều đang phải vật lộn để nắm bắt các khái niệm mới.

  • The resolution presented during the recent UN meeting sparked a brouhaha amongst the delegates as some countries were strongly opposed to its provisions.

    Nghị quyết được trình bày trong cuộc họp gần đây của Liên Hợp Quốc đã gây ra một cuộc tranh cãi giữa các đại biểu vì một số quốc gia phản đối mạnh mẽ các điều khoản của nghị quyết.

  • The sudden visibility of a new singer generated a lot of brouhaha in the music industry, with debates raging about whether they would be able to sustain this newfound popularity.

    Sự xuất hiện đột ngột của một ca sĩ mới đã gây ra rất nhiều ồn ào trong ngành công nghiệp âm nhạc, với những cuộc tranh luận nổ ra về việc liệu họ có thể duy trì được sự nổi tiếng mới này hay không.

  • The leak of sensitive intelligence data to the media caused a colossal brouhaha in the intelligence community as the sources of the leak remained unidentified.

    Việc rò rỉ dữ liệu tình báo nhạy cảm cho giới truyền thông đã gây ra một sự náo động lớn trong cộng đồng tình báo vì nguồn rò rỉ vẫn chưa được xác định.