Định nghĩa của từ rumpus

rumpusnoun

rumpus

/ˈrʌmpəs//ˈrʌmpəs/

Nguồn gốc của từ "rumpus" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "romp", có nghĩa là hoạt động ồn ào hoặc náo nhiệt. Tiền tố "rump-" được thêm vào từ này để tạo ra một dạng hài hước và cường điệu của nó. Nói cách khác, "rumpus" có thể được coi là phiên bản cường điệu của "romp". Rumpus là một sự kiện ồn ào và hỗn loạn, nơi có rất nhiều sự náo động và mất trật tự. Từ "rumpus" trở nên phổ biến vào cuối những năm 1890 khi nó được sử dụng làm tiêu đề cho một cuốn sách thiếu nhi của tác giả Howard Doughan. Cuốn sách có tựa đề "Alice's Adventures in Wonderland" có một nhân vật tên là Humpty Dumpty, người đã sử dụng từ "rumpus" để mô tả sự náo động do một nhóm quân bài gây ra. Kể từ đó, từ "rumpus" đã được sử dụng để mô tả nhiều sự kiện khác nhau, từ các bữa tiệc hỗn loạn đến các tình huống hỗn loạn. Việc sử dụng từ này đã trở nên phổ biến trong văn hóa hiện đại, nơi nó thường được sử dụng như một sự thay thế hài hước cho thuật ngữ nghiêm túc hơn. Tóm lại, "rumpus" là một dạng "romp" vui tươi và cường điệu, được sử dụng để mô tả các sự kiện ồn ào và hỗn loạn liên quan đến nhiều sự náo động. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học thiếu nhi. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi như một thuật ngữ vui tươi và hài hước để mô tả các tình huống náo động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo

exampleto kick up a rumpus: làm om lên

meaningcuộc cãi lộn

exampleto have a rumpus with someone: cãi lộn với ai

namespace
Ví dụ:
  • The children's rumpus in the living room left the house in complete disarray with toy cars scattered everywhere.

    Tiếng trẻ con nô đùa trong phòng khách khiến ngôi nhà trở nên bừa bộn với những chiếc ô tô đồ chơi nằm rải rác khắp nơi.

  • The party went on for hours, with music blasting and people dancing, creating quite a rumpus in the neighborhood.

    Bữa tiệc kéo dài hàng giờ, với tiếng nhạc sôi động và mọi người nhảy múa, tạo nên sự náo nhiệt khắp khu phố.

  • The rambunctious puppies played rough and tumbled about, causing a rumpus in the backyard.

    Những chú chó con hiếu động chơi đùa và lăn lộn khắp nơi, gây nên tiếng ồn ào ở sân sau.

  • The rumpus in the bedroom woke up the sleeping baby, causing the parents to scold their noisy children.

    Tiếng ồn ào trong phòng ngủ đã đánh thức em bé đang ngủ, khiến bố mẹ phải la mắng con vì ồn ào.

  • The rowdy teenagers caused quite a rumpus at the mall, with their loud chatter and boisterous laughter.

    Những thiếu niên ồn ào đã gây náo loạn cả trung tâm thương mại với tiếng nói chuyện ồn ào và tiếng cười vang dội.

  • The excitement of the game led to a rumpus on the basketball court, with players bumping into each other and knocking over chairs.

    Sự phấn khích của trò chơi đã dẫn đến sự ồn ào trên sân bóng rổ, khi các cầu thủ va vào nhau và làm đổ ghế.

  • The party favors forgot to return in time, resulting in a rumpus as the guests left without collecting their goodies.

    Những món quà dự tiệc đã quên trả lại đúng hạn, dẫn đến một cuộc náo loạn khi khách ra về mà không lấy được quà.

  • The rumbustious parrot created quite a rumpus in the house, screeching and fluffing its feathers.

    Con vẹt ồn ào đã tạo nên một sự ồn ào trong nhà, kêu inh ỏi và xù lông.

  • The rambunctious children made such a rumpus in the playroom, that the parents decided to take them to the park for a change of scene.

    Những đứa trẻ hiếu động làm ồn ào phòng vui chơi đến nỗi bố mẹ chúng quyết định đưa chúng đến công viên để thay đổi không khí.

  • The rumpus in the kitchen attracted flies and ants, making it difficult for the cook to concentrate on the meal's preparation.

    Sự ồn ào trong bếp thu hút ruồi và kiến, khiến người nấu khó có thể tập trung vào việc chuẩn bị bữa ăn.

Từ, cụm từ liên quan