danh từ
sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà
bone of contention: nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà
sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh
luận điểm, luận điệu
my contention is that...: luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...
Default
(Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ