Định nghĩa của từ contention

contentionnoun

sự tranh cãi

/kənˈtenʃn//kənˈtenʃn/

Từ "contention" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conteneance", có nghĩa là "presence" hoặc "hành vi tốt". Từ này được dùng để mô tả hành vi mà một người có địa vị xã hội cao thể hiện trong các cuộc tụ họp xã hội hoặc ở các vị trí công cộng. Nghĩa hiện đại của "contention" là tranh chấp hoặc cạnh tranh bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó. Trong tiếng Latin, từ "contendere" có nghĩa là "oppose" hoặc "tranh chấp". Tiếng Pháp cổ đã mượn từ này và chuyển thể thành "contener", sau đó chuyển thành tiếng Anh trung đại "contention." Tuy nhiên, khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của "contention" lại thay đổi. Đến thế kỷ 14, từ này gắn liền với cả quan điểm hoặc hành động đối lập, cũng như các cuộc thi hoặc cuộc cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong cả hai bối cảnh này, nhưng ban đầu nó bắt nguồn từ nghĩa "presence" và "hành vi tốt" trong các tình huống xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà

examplebone of contention: nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà

meaningsự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh

meaningluận điểm, luận điệu

examplemy contention is that...: luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...

typeDefault

meaning(Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ

namespace

anger between people who disagree

sự tức giận giữa những người không đồng ý

Ví dụ:
  • One area of contention is the availability of nursery care.

    Một lĩnh vực gây tranh cãi là sự sẵn có của dịch vụ chăm sóc trẻ.

  • Privatization of the health service remains a point of contention.

    Tư nhân hóa dịch vụ y tế vẫn là một điểm gây tranh cãi.

  • There is no contention between the two groups.

    Không có sự tranh chấp giữa hai nhóm.

  • The candidates' bitter contention over the issue of healthcare reform dominated the political landscape for months.

    Sự tranh cãi gay gắt của các ứng cử viên về vấn đề cải cách chăm sóc sức khỏe đã chi phối bối cảnh chính trị trong nhiều tháng.

  • The athletes' intense contention for the gold medal created a thrilling atmosphere in the stadium during the final race.

    Cuộc tranh tài quyết liệt của các vận động viên để giành huy chương vàng đã tạo nên bầu không khí hồi hộp trên sân vận động trong chặng đua cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

a belief or an opinion that you express, especially in an argument

một niềm tin hoặc một ý kiến ​​mà bạn thể hiện, đặc biệt là trong một cuộc tranh luận

Ví dụ:
  • It is our client's contention that the fire was an accident.

    Khách hàng của chúng tôi cho rằng vụ cháy là một tai nạn.

  • I would reject that contention.

    Tôi sẽ bác bỏ sự tranh chấp đó.

Ví dụ bổ sung:
  • Her main contention is that staff should get better training.

    Quan điểm chính của bà là nhân viên cần được đào tạo tốt hơn.

  • There is no evidence to support her contention.

    Không có bằng chứng nào hỗ trợ cho sự tranh chấp của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a bone of contention
a subject that causes people to disagree
  • Where to go on holiday is always a bone of contention in our family.
  • in contention (for something)
    with a chance of winning something
  • Only three teams are now in contention for the title.
  • out of contention (for something)
    without a chance of winning something
  • The Jaguars are now out of contention.
  • The Comets were eliminated from play-off contention.