danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành
(toán học) cấp số
arithmetic progression: cấp số cộng
geometric progression: cấp số nhân
Default
cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
sự tiến bộ
/prəˈɡreʃn//prəˈɡreʃn/Từ "progression" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "progressio" có nghĩa là "tiến về phía trước" hoặc "di chuyển", bắt nguồn từ động từ "progressus", có nghĩa là "tiến về phía trước" hoặc "tiến lên". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" có nghĩa là "forward" và "gressus" có nghĩa là "step". Ngôn ngữ tiếng Pháp cổ đã sử dụng từ tiếng Latin "progressio" và sửa đổi thành "progression", ban đầu ám chỉ quá trình tiến triển hoặc tiến về phía trước dần dần. Vào thế kỷ 14, từ "progression" đã du nhập vào tiếng Anh, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, tâm lý học và âm nhạc, để mô tả một loạt các sự kiện dần dần hoặc một quá trình phát triển hoặc cải tiến liên tục. Ngày nay, từ "progression" được sử dụng rộng rãi để mô tả khái niệm tiến lên hoặc phát triển trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.
danh từ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
sự tiến hành
(toán học) cấp số
arithmetic progression: cấp số cộng
geometric progression: cấp số nhân
Default
cấp số
arithmetic p. cấp số cộng
finite p. cấp số hữu hạn
the process of developing gradually from one stage or state to another
quá trình phát triển dần dần từ giai đoạn này hoặc trạng thái khác
cơ hội thăng tiến nghề nghiệp
sự tiến triển nhanh chóng của bệnh
một sự tiến triển tự nhiên từ thời thơ ấu đến tuổi thiếu niên
Tác phẩm âm nhạc này có sự tiến triển mượt mà của các hợp âm, dẫn đến một đoạn cao trào đầy kịch tính.
Kiến thức khoa học của học sinh có sự tiến triển rõ ràng trong suốt quá trình học.
Bằng sự suy nghĩ logic, cô đã tìm ra lý do tại sao nhận xét đó lại gây ra sự xúc phạm.
Đó dường như là một sự tiến triển tự nhiên từ ca hát sang diễn xuất như một nghề nghiệp.
Sự thăng tiến của cô ấy diễn ra rất nhanh chóng.
sự tiến bộ của anh ấy từ một thiếu niên vụng về trở thành một ngôi sao điện ảnh đẹp trai
sự thăng tiến ổn định của anh ấy trong công ty
a number of things that come in a series
một số thứ đi kèm trong một chuỗi