danh từ
lưng (người, vật)
to back a car into the garage: lùi ôtô vào nhà xe
to step back a pace: lùi lại một bước
back street: phố vắng vẻ, phố lẻ
ván lưng, ván ngựa (ghế)
to back someone up: ủng hộ ai bằng mọi cách
đằng sau
to back out of a bargain: đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
to send back: gửi trả lại
to bow back: cái chào trả lại
tính từ
sau; hậu
to back a car into the garage: lùi ôtô vào nhà xe
to step back a pace: lùi lại một bước
back street: phố vắng vẻ, phố lẻ
còn chịu lại, còn nợ lại
to back someone up: ủng hộ ai bằng mọi cách
để quá hạn, cũ, đã qua
to back out of a bargain: đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
to send back: gửi trả lại
to bow back: cái chào trả lại