Định nghĩa của từ fall back

fall backphrasal verb

lùi lại

////

Thuật ngữ "fall back" thường ám chỉ một chiến lược hoặc hành động được thực hiện như một kế hoạch dự phòng hoặc thay thế khi kế hoạch ban đầu thất bại hoặc trở nên không hiệu quả. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ chiến thuật quân sự được gọi là rút lui hoặc rút quân, trong đó binh lính sẽ "fall back" đến một vị trí an toàn hơn. Vào cuối những năm 1800, cụm từ "fall back" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh phi quân sự để mô tả một kế hoạch dự phòng hoặc giải pháp dự phòng. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động mà một công ty sẽ thực hiện nếu hệ thống hoặc quy trình chính của họ bị lỗi, chẳng hạn như quay lại hệ thống thủ công hoặc sử dụng máy phát điện dự phòng. Trong Thế chiến II, cụm từ "fall back" đã trở nên phổ biến rộng rãi như một phần của từ vựng quân sự. Nó được sử dụng để chỉ một cuộc rút lui chiến lược được thực hiện một cách cẩn thận và có phương pháp, trái ngược với một cuộc tháo chạy hỗn loạn và không kiểm soát. Cách sử dụng cụm từ này đã kết tinh trong văn hóa đại chúng và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ nổi tiếng trong cả bối cảnh quân sự và dân sự.

namespace

to move or turn back

di chuyển hoặc quay lại

Ví dụ:
  • The enemy fell back as our troops advanced.

    Kẻ thù rút lui khi quân ta tiến lên.

Từ, cụm từ liên quan

to decrease in value or amount

giảm giá trị hoặc số lượng

Ví dụ:
  • Share prices fell back after brisk early trading.

    Giá cổ phiếu giảm trở lại sau phiên giao dịch sôi động vào đầu phiên.