Định nghĩa của từ back end

back endnoun

phần cuối

/ˌbæk ˈend//ˌbæk ˈend/

Cụm từ "back end" là một thuật ngữ kỹ thuật trong khoa học máy tính dùng để chỉ phần ứng dụng phần mềm tương tác với cơ sở dữ liệu, máy chủ và các hệ thống phụ trợ khác. Điều này trái ngược với "giao diện người dùng" hoặc giao diện người dùng, là phần mà người dùng tương tác trực tiếp. Thuật ngữ "back end" thường được sử dụng để mô tả logic phía máy chủ, thao tác dữ liệu và các thành phần lưu trữ của ứng dụng. Điều này bao gồm các công nghệ như cơ sở dữ liệu, API (Giao diện lập trình ứng dụng) và các khuôn khổ phụ trợ như Ruby on Rails, Play Framework và Django. Cụm từ "back end" có nguồn gốc từ những năm 1980 với sự ra đời của điện toán máy khách-máy chủ. Trước đó, điện toán thường được thực hiện hoàn toàn trong một máy duy nhất và khái niệm "giao diện người dùng" và "back end" không tồn tại. Khi mạng và điện toán phân tán trở nên phổ biến hơn, các nhà phát triển bắt đầu tách giao diện người dùng khỏi logic phía máy chủ, dẫn đến sự xuất hiện của các thuật ngữ "giao diện người dùng" và "back end". Thuật ngữ "back end" được sử dụng rộng rãi trong thế giới phát triển web, vì các ứng dụng web thường liên quan đến một lượng lớn logic phía máy chủ và giao tiếp với các hệ thống phụ trợ. Trong những năm gần đây, cụm từ này cũng trở nên phổ biến hơn trong các lĩnh vực phát triển phần mềm khác, chẳng hạn như phát triển ứng dụng di động và hệ thống nhúng. Tóm lại, cụm từ "back end" bắt nguồn từ bối cảnh điện toán máy khách-máy chủ vào những năm 1980 như một cách để phân biệt logic phía máy chủ và các thành phần xử lý dữ liệu với các thành phần giao diện người dùng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong phát triển web và các lĩnh vực khác của kỹ thuật phần mềm để mô tả các thành phần xử lý các hoạt động phía máy chủ và xử lý dữ liệu.

namespace

the end of a period or process

sự kết thúc của một giai đoạn hoặc quá trình

Ví dụ:
  • the back end of last year

    cuối năm ngoái

Từ, cụm từ liên quan

a person’s bottom (= the part they sit on)

mông của một người (= phần họ ngồi)

Từ, cụm từ liên quan

the part of a computer system that the user does not directly use and cannot easily access, usually the part that is responsible for storing and controlling data

phần của hệ thống máy tính mà người dùng không trực tiếp sử dụng và không thể dễ dàng truy cập, thường là phần chịu trách nhiệm lưu trữ và kiểm soát dữ liệu

Ví dụ:
  • The back end has three parts to it: server, application and database.

    Phần cuối có ba phần: máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches