Định nghĩa của từ die back

die backphrasal verb

chết trở lại

////

Cụm từ "die back" thường được sử dụng trong nghề làm vườn để mô tả một loại cây suy yếu. Từ "die" trong ngữ cảnh này không ám chỉ rằng cây đã hoàn toàn chết hoặc chết hẳn; thay vào đó, nó ám chỉ việc rụng hoặc chết đi một số bộ phận của cây, chẳng hạn như cành, lá hoặc rễ. Khi một cây "die backs," thì thường là một phần tự nhiên trong chu kỳ sinh trưởng của nó, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ giảm vào mùa đông hoặc trong thời kỳ hạn hán. Ví dụ, cây rụng lá và cây bụi có thể "die back" thân hoặc chồi sau khi rụng lá, và sau đó chồi mới sẽ xuất hiện vào mùa xuân. Quá trình tự nhiên này, còn được gọi là cắt tỉa, cho phép cây tập trung năng lượng và tài nguyên của mình vào sự phát triển mới, khỏe mạnh. Tuy nhiên, nếu cây chết đột ngột hoặc quá mức, thì có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe hoặc tác nhân gây căng thẳng từ môi trường, chẳng hạn như bệnh tật, sâu bệnh, hư hại do sương giá hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng. Trong những trường hợp như vậy, người làm vườn hoặc chuyên gia chăm sóc cây có thể cần can thiệp và thực hiện các biện pháp khắc phục để thúc đẩy cây phục hồi và khỏe mạnh lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • The branches of the overgrown willow tree in the backyard were dying back due to a lack of nutrients.

    Những cành cây liễu rậm rạp ở sân sau đang chết dần vì thiếu chất dinh dưỡng.

  • The vines covering the old stone wall behind the barn have begun to die back, indicating the need for pruning.

    Những dây leo phủ kín bức tường đá cũ phía sau chuồng trại đã bắt đầu chết, cho thấy cần phải cắt tỉa.

  • The once vibrant shrubs lining the garden path are now dying back, warning of the harsh winter ahead.

    Những bụi cây từng tươi tốt dọc lối đi trong vườn giờ đây đang héo úa, báo hiệu mùa đông khắc nghiệt sắp tới.

  • The blooms on the hydrangea bushes have died back, signaling the end of another summer.

    Những bông hoa trên bụi hoa cẩm tú cầu đã tàn, báo hiệu một mùa hè nữa sắp kết thúc.

  • The leafy fronds of the ferns have died back, leaving behind a barren forest floor.

    Những tán lá dương xỉ đã chết, để lại một thảm rừng cằn cỗi.

  • The lush foliage of the bamboo garden has died back in preparation for a new growth cycle.

    Những tán lá xanh tươi của vườn tre đã chết đi để chuẩn bị cho một chu kỳ sinh trưởng mới.

  • The branches of the oak tree lining the lane have died back due to a fungal infection.

    Những cành cây sồi dọc theo lối đi đã chết vì nhiễm nấm.

  • The tall grasses in the meadow have died back, revealing the dormant bulbs that will soon flower.

    Những đám cỏ cao trên đồng cỏ đã chết, để lộ những củ hoa đang ngủ sẽ sớm nở hoa.

  • The wildflowers growing in the fallow fields have died back, returning the land to its serene state.

    Những loài hoa dại mọc trên cánh đồng bỏ hoang đã chết, trả lại cho vùng đất vẻ thanh bình vốn có.

  • The leaves of the birch trees along the riverbank have died back, signalling a new season's arrival.

    Lá của những cây bạch dương dọc bờ sông đã chết, báo hiệu một mùa mới đã đến.