Định nghĩa của từ start back

start backphrasal verb

bắt đầu lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "start back" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh bản địa. Từ "back" ở đây có nghĩa là một hành trình theo hướng ngược lại, trái ngược với "forward" hoặc "ahead". Do đó, "start back" về cơ bản có nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc hoạt động theo hướng ngược lại hoặc rút lui, ngụ ý sự đảo ngược hướng hoặc tiến trình hiện tại. Việc sử dụng cụm từ này vẫn phổ biến trong tiếng Anh ngày nay, mặc dù mức độ phổ biến của nó đã giảm do sự ra đời của các động từ mô tả chính xác hơn như "retreat" hoặc "withdraw".

namespace
Ví dụ:
  • After a long break, the company is finally starting back its operations next week.

    Sau một thời gian dài nghỉ ngơi, cuối cùng công ty sẽ bắt đầu hoạt động trở lại vào tuần tới.

  • Following a two-month sabbatical, the athlete is set to start back her training regime.

    Sau hai tháng nghỉ ngơi, vận động viên này chuẩn bị bắt đầu lại chế độ tập luyện của mình.

  • After a hiatus of several years, the band has announced their comeback and will start back their concert tours in the summer.

    Sau nhiều năm gián đoạn, ban nhạc đã thông báo sự trở lại của mình và sẽ bắt đầu các chuyến lưu diễn vào mùa hè.

  • The student is returning from her semester abroad and is set to start back at university next week.

    Sinh viên này đang trở về sau học kỳ ở nước ngoài và dự kiến ​​sẽ quay lại trường đại học vào tuần tới.

  • After undergoing surgery, the doctor advised the patient to take some time off work and start back gradually to ensure a full recovery.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ làm một thời gian và đi làm lại từ để đảm bảo hồi phục hoàn toàn.

  • The company's new CEO is starting back in the role this week, following the retirement of his predecessor.

    Tuần này, CEO mới của công ty sẽ tiếp tục đảm nhiệm vai trò này sau khi người tiền nhiệm nghỉ hưu.

  • The shop is closing for renovations and will start back selling products on Monday.

    Cửa hàng sẽ đóng cửa để cải tạo và sẽ bắt đầu bán lại sản phẩm vào thứ Hai.

  • The actor's lengthy unemployment period has come to an end, and he will be starting back in his role in a popular television series.

    Giai đoạn thất nghiệp kéo dài của nam diễn viên đã kết thúc và anh sẽ bắt đầu trở lại với vai diễn của mình trong một bộ phim truyền hình ăn khách.

  • After a lengthy maternity leave, the politician is set to start back on her campaign trail as she gears up for re-election.

    Sau thời gian nghỉ thai sản dài ngày, nữ chính trị gia này chuẩn bị quay lại chiến dịch vận động tái tranh cử.

  • After a year-long hiatus from social media, the influencer announced her return with a new blog and will start back creating content soon.

    Sau một năm vắng bóng trên mạng xã hội, người có sức ảnh hưởng này đã thông báo sự trở lại của mình bằng một blog mới và sẽ sớm bắt đầu sáng tạo nội dung.