Định nghĩa của từ pull back

pull backphrasal verb

kéo lại

////

Cụm từ "pull back" có nguồn gốc từ bối cảnh quân sự, đặc biệt là trong thời chiến hoặc lập kế hoạch chiến lược quân sự. Trong quân sự, "pull back" ám chỉ hành động rút lui hoặc rút quân khỏi vị trí hoặc khu vực hiện đang bị chiếm đóng. Thuật ngữ "pull back" nhấn mạnh ý tưởng rút quân khỏi một địa điểm, cho thấy bản chất phòng thủ và chiến lược của hành động này. Nhìn chung, "pull back" đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi và linh hoạt bên ngoài phạm vi quân sự, thường được sử dụng trong nhiều tình huống đòi hỏi phải rút lui hoặc rút quân, chẳng hạn như trong thể thao, kinh doanh hoặc chính trị.

namespace

to move back from a place

di chuyển trở lại từ một nơi

Từ, cụm từ liên quan

to decide not to do something that you were intending to do, because of possible problems

quyết định không làm điều gì đó mà bạn định làm vì có thể xảy ra vấn đề

Ví dụ:
  • Their sponsors pulled back at the last minute.

    Các nhà tài trợ của họ đã rút lui vào phút cuối.

Từ, cụm từ liên quan