Định nghĩa của từ peg back

peg backphrasal verb

chốt lại

////

Thuật ngữ "peg back" có nguồn gốc từ thế giới bóng bàn, còn được gọi là bóng bàn. Trong bóng bàn, mặt bàn được chia thành hai nửa bằng lưới và người chơi sử dụng vợt để đánh bóng qua lại trên lưới. Khi một người chơi đánh bóng theo cách khiến bóng nảy nhiều lần trước khi rơi xuống phần bàn của mình, thì được gọi là "netting" hoặc "để bóng nảy hai lần". Để ngăn điều này xảy ra một cách vô tình, một số người chơi sử dụng một kỹ thuật gọi là "pegging back". Kỹ thuật này bao gồm việc lùi lại một chút sau khi đánh bóng, đảm bảo rằng bóng rơi ra ngoài mép sau của bàn. Bằng cách này, người chơi có thể tránh vô tình để bóng nảy hai lần và có khả năng thua cuộc. Thuật ngữ "peg back" xuất phát từ cách mà chân sau của người chơi dường như "peg back" một chút, khi họ lùi lại để thực hiện kỹ thuật. Đây là một chiến thuật phổ biến được những người chơi bóng bàn có kinh nghiệm sử dụng để duy trì độ chính xác và ngăn ngừa lỗi trong trận đấu.

namespace
Ví dụ:
  • In the intense match, the home team's attack was relentless, but the visitors were able to peg back their opponents with a well-taken goal midway through the second half.

    Trong trận đấu căng thẳng này, đội chủ nhà tấn công không ngừng nghỉ, nhưng đội khách đã có thể gỡ hòa đối thủ bằng một bàn thắng đẹp mắt vào giữa hiệp 2.

  • Despite conceding early, the underdogs fought back valiantly and managed to peg back their more-fancied opponents before ultimately securing a famous victory with a stoppage-time winner.

    Mặc dù bị thủng lưới sớm, đội yếu thế đã chiến đấu kiên cường và cố gắng ngăn cản đối thủ được đánh giá cao hơn trước khi giành chiến thắng vang dội ở phút bù giờ.

  • After falling two goals behind, the hosts launched a frantic comeback and were rewarded with two quick-fire goals which pegged back their opponents and dramatically shifted the momentum of the game.

    Sau khi bị dẫn trước hai bàn, đội chủ nhà đã bùng nổ trở lại và được đền đáp bằng hai bàn thắng nhanh chóng giúp rút ngắn cách biệt cho đối thủ và thay đổi đáng kể cục diện trận đấu.

  • Having trailed for much of the first half, the visitors were able to peg back their hosts with a stunning strike just before the break and went on to win the match comfortably in the second period.

    Bị dẫn trước trong phần lớn hiệp một, đội khách đã có thể gỡ hòa với đội chủ nhà bằng một cú sút tuyệt đẹp ngay trước giờ nghỉ và giành chiến thắng dễ dàng trong hiệp hai.

  • After being hammered by their opponents in the first half, the embattled team showed great resilience and fought back superbly in the second period, pegging back their tormentors and ultimately securing an unlikely draw.

    Sau khi bị đối thủ tấn công dữ dội trong hiệp một, đội bóng này đã thể hiện sức bền bỉ tuyệt vời và phản công xuất sắc trong hiệp hai, ngăn chặn những kẻ hành hạ mình và cuối cùng giành được một trận hòa không tưởng.

  • The deficit was cut to just one goal when the home team, who had been struggling for long periods, finally found a way back into the game with a well-taken goal, pegging back their opponents.

    Khoảng cách đã được thu hẹp xuống chỉ còn một bàn khi đội chủ nhà, sau thời gian dài vật lộn, cuối cùng cũng tìm được cách trở lại trận đấu với một bàn thắng đẹp mắt, gỡ hòa cho đối thủ.

  • The determined side were able to peg their opponents back time and again during the match, despite having to contend with a largely unyielding defense that seemed almost impossible to breach.

    Đội bóng quyết tâm này đã có thể liên tục ngăn cản đối thủ trong suốt trận đấu, mặc dù phải đối mặt với hàng phòng ngự vững chắc và dường như không thể xuyên thủng.

  • The away team pegged back their hosts with a penalty just minutes before the final whistle, denying them the chance to celebrate a comfortable victory and ensuring that they had to settle for a draw.

    Đội khách đã gỡ hòa cho đội chủ nhà bằng một quả phạt đền chỉ vài phút trước khi tiếng còi kết thúc trận đấu vang lên, khiến họ không có cơ hội ăn mừng chiến thắng dễ dàng và phải chấp nhận kết quả hòa.

  • Following a nervy start, the visitors managed to peg back their hosts and, after a tense, goalmouth scramble, were finally able to force the ball home and secure the equalizer they richly deserved.

    Sau khởi đầu khá căng thẳng, đội khách đã xoay xở để chống trả lại đội chủ nhà và sau một cuộc tranh giành căng thẳng trước khung thành, cuối cùng đã có thể đưa bóng vào lưới và đảm bảo bàn gỡ hòa mà họ xứng đáng có được.

  • Despite being heavily outplayed, the struggling side refused to give up and were able to peg back their opponents with a fine counter-attack that left the home fans stunned and the visitors breathing a sigh of relief.

    Mặc dù bị lấn át rất nhiều, đội bóng đang gặp khó khăn vẫn không chịu bỏ cuộc và có thể đẩy lùi đối thủ bằng một pha phản công tinh tế khiến người hâm mộ đội chủ nhà choáng váng và đội khách thở phào nhẹ nhõm.

Từ, cụm từ liên quan