Định nghĩa của từ basics

basicsnoun

điều cơ bản

/ˈbeɪsɪks//ˈbeɪsɪks/

Từ "basics" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bas", có nghĩa là "low" hoặc "cơ sở". Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng về các nguyên tắc hoặc yếu tố cơ bản tạo nên nền tảng của một cái gì đó. Theo thời gian, "bas" phát triển thành "base", sau đó tạo ra "basic", và cuối cùng là "basics." Khái niệm "basics" là các yếu tố nền tảng vẫn nhất quán, làm nổi bật các thành phần thiết yếu tạo nên cốt lõi của một chủ đề hoặc hệ thống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcơ bản, cơ sở

examplebasic principle: những nguyên tắc cơ bản

examplebasic frequency: tần số cơ sở

meaning(hoá học) (thuộc) bazơ

typeDefault

meaning(Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở

namespace

the most important and necessary facts, skills, ideas, etc. from which other things develop

những sự kiện, kỹ năng, ý tưởng, v.v. quan trọng và cần thiết nhất, v.v. từ đó những thứ khác phát triển

Ví dụ:
  • the basics of computer programming

    những điều cơ bản về lập trình máy tính

  • This range of books for young children covers basics like the alphabet and numbers.

    Dòng sách dành cho trẻ nhỏ này bao gồm những kiến ​​thức cơ bản như bảng chữ cái và số.

  • In order to learn a new skill, it's important to start with the basics, such as mastering the proper grip and stance.

    Để học một kỹ năng mới, điều quan trọng là phải bắt đầu từ những điều cơ bản, chẳng hạn như thành thạo cách cầm vợt và tư thế đứng đúng.

  • The basics of grammar include understanding subject, verb, and object.

    Những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp bao gồm hiểu biết về chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

  • For beginners in painting, it's best to start with the basics of color theory and mixing colors.

    Đối với người mới bắt đầu học hội họa, tốt nhất nên bắt đầu với những kiến ​​thức cơ bản về lý thuyết màu sắc và cách pha màu.

Ví dụ bổ sung:
  • The book covers the basics of massage.

    Cuốn sách trình bày những kiến ​​thức cơ bản về massage.

  • The important thing is to get the basics right.

    Điều quan trọng là phải nắm vững những điều cơ bản.

the simplest and most important things that people need in a particular situation

những điều đơn giản và quan trọng nhất mà mọi người cần trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • Some schools lack money for basics like books and pencils.

    Một số trường thiếu tiền cho những thứ cơ bản như sách và bút chì.

  • It's best to stick to basics when planning such a large party.

    Tốt nhất bạn nên tuân thủ những điều cơ bản khi lên kế hoạch cho một bữa tiệc lớn như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

go/get back to basics
to think about the simple or most important ideas within a subject or an activity instead of new ideas or complicated details
  • Managers should get back to basics and examine the kind of products people really want.
  • It's time our education system got back to basics.