Định nghĩa của từ sit back

sit backphrasal verb

ngồi lại

////

Cụm từ "sit back" là một mệnh lệnh ám chỉ rằng ai đó nên ngồi ở tư thế thoải mái và thư giãn. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh chèo thuyền và vận chuyển. Vào thời điểm đó, các phương tiện giao thông phổ biến bao gồm tàu ​​hơi nước, tàu hỏa và xe buýt, tất cả đều cung cấp cho hành khách ghế ngồi. Để báo hiệu với hành khách rằng giờ họ có thể thư giãn và tận hưởng chuyến đi, tài xế và nhân viên soát vé sẽ nói "sit back" để chỉ ra rằng hành trình đã trở nên suôn sẻ và ổn định. Từ đó, cụm từ này đã phát triển và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như xem phim, đọc sách hoặc chỉ đơn giản là thư giãn. Nó ngụ ý rằng hoạt động đã đạt đến điểm ổn định và thú vị, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi và thư giãn. Về bản chất, "sit back" là một cụm từ đơn giản nhưng mạnh mẽ, khuyến khích chúng ta ngồi xuống, thư giãn và tận hưởng trải nghiệm.

namespace

to sit on something, usually a chair, in a relaxed position

ngồi trên một cái gì đó, thường là một chiếc ghế, ở một tư thế thoải mái

Ví dụ:
  • He sat back in his chair and started to read.

    Anh ấy ngồi dựa vào ghế và bắt đầu đọc.

Ví dụ bổ sung:
  • Just sit back and enjoy the show.

    Chỉ cần ngồi xuống và thưởng thức chương trình.

  • She sat back and stretched out her legs.

    Cô ngồi xuống và duỗi chân ra.

to relax, especially by not getting too involved in or anxious about something

để thư giãn, đặc biệt là không quá bận tâm hoặc lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • She's not the kind of person who can sit back and let others do all the work.

    Cô ấy không phải là kiểu người có thể ngồi yên và để người khác làm hết mọi việc.

  • How can you sit back and watch him suffer?

    Làm sao bạn có thể ngồi yên và nhìn anh ấy đau khổ?

Từ, cụm từ liên quan