Định nghĩa của từ set back

set backphrasal verb

lùi lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "set back" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi cụm từ "sette bak" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "seta baka", theo nghĩa đen có nghĩa là "bị đẩy ra sau". Trong cách sử dụng trước đây, "set back" ám chỉ một thứ gì đó bị di chuyển lùi lại hoặc bị đẩy ra xa hơn. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của mặt trời hoặc các thiên thể khác liên quan đến vị trí của nó trên bầu trời. Ví dụ, "the sun was set back by the clouds" có nghĩa là mặt trời bị mây che khuất và có vẻ xa hơn so với vị trí bình thường của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "set back" đã phát triển để mô tả sự thụt lùi, thất bại hoặc chậm trễ trong tiến trình. Cách sử dụng mới hơn này đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ tiếng Anh phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, thể thao và lời nói hàng ngày. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "set back" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Bắc Âu cổ của nó, nơi nó được sử dụng để mô tả sự thay đổi về vị trí hoặc hướng. Sự phát triển sau đó của nó thành một thuật ngữ mô tả sự thụt lùi hoặc thất bại là minh chứng cho lịch sử phong phú và khả năng thích ứng của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The sudden loss of a key employee set back the company's plans for expansion.

    Việc mất đi một nhân viên chủ chốt đột ngột đã làm chậm lại kế hoạch mở rộng của công ty.

  • The unexpected delay in the construction project has set back the scheduled completion date.

    Sự chậm trễ ngoài mong đợi trong dự án xây dựng đã làm lùi ngày hoàn thành dự kiến.

  • The sudden illness of the star player has set back the team's chance of winning the championship.

    Căn bệnh đột ngột của cầu thủ ngôi sao đã làm giảm cơ hội giành chức vô địch của đội.

  • The failure of the latest product launch has set back the company's financial goals for the year.

    Sự thất bại của lần ra mắt sản phẩm mới nhất đã làm ảnh hưởng đến mục tiêu tài chính của công ty trong năm.

  • The lack of funding has set back the research project's progress for several months.

    Việc thiếu kinh phí đã làm chậm tiến độ của dự án nghiên cứu trong nhiều tháng.

  • The burst pipe in the factory has set back the production schedule by at least a week.

    Đường ống bị vỡ ở nhà máy đã làm chậm tiến độ sản xuất ít nhất một tuần.

  • The unexpected decrease in sales has set back the company's plans for expansion into new markets.

    Doanh số bán hàng giảm bất ngờ đã làm chậm lại kế hoạch mở rộng sang thị trường mới của công ty.

  • The discovery of a major flaw in the design has set back the release of the product by several months.

    Việc phát hiện ra một lỗi lớn trong thiết kế đã khiến thời điểm phát hành sản phẩm bị lùi lại vài tháng.

  • The government's decision to impose new restrictions has set back the export industry's growth prospects.

    Quyết định áp đặt các hạn chế mới của chính phủ đã làm chậm lại triển vọng tăng trưởng của ngành xuất khẩu.

  • The unexpected resignation of the CEO has set back the company's strategic planning efforts.

    Việc CEO bất ngờ từ chức đã làm chậm lại những nỗ lực hoạch định chiến lược của công ty.