Định nghĩa của từ get back

get backphrasal verb

quay lại

////

Biểu thức "get back" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, có thể là do cụm từ "get back here" ngày càng được sử dụng nhiều hơn để ra lệnh cho người hoặc động vật. Theo thời gian, cụm từ này đã được rút ngắn và được sử dụng rộng rãi hơn để có nghĩa là "trả lại", "trả ơn" hoặc "phục hồi". Nghĩa đen của "get back" là "trở lại" một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Theo nghĩa này, nó có thể được sử dụng như một chỉ dẫn, chẳng hạn như "get back to work" hoặc "get back to me with an answer." Theo nghĩa bóng hơn, "get back" được sử dụng để ám chỉ một sự đáp lại, hành động hoặc phản hồi. Ví dụ, ai đó có thể nói, "I'll get back to you on that" để chỉ rằng họ sẽ phản hồi sau. Theo nghĩa này, nó ám chỉ một lời hứa sẽ hành động trong tương lai. Cụm từ "get back" cũng có thể được sử dụng để truyền đạt ý tưởng trả đũa hoặc đền đáp, như trong "he promised to get back at me for what I did to him.". Cách sử dụng cụm từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng trả thù ai đó bao gồm việc đáp lại hoặc hành động. Nhìn chung, "get back" là một biểu thức đa năng và thường được sử dụng, có ý nghĩa phát triển theo thời gian. Nguồn gốc của nó trong các mệnh lệnh bắt buộc đã nhường chỗ cho các ý nghĩa rộng hơn phản ánh các tương tác và hành động phổ biến trong thế giới hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After the meeting, Jane promised me that she would get back to me with more details about the project.

    Sau cuộc họp, Jane hứa sẽ liên lạc lại với tôi để cung cấp thêm thông tin chi tiết về dự án.

  • I left a voicemail for Tom yesterday, but I haven't heard back from him yet. I hope he gets back to me soon.

    Tôi đã để lại tin nhắn thoại cho Tom ngày hôm qua, nhưng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ anh ấy. Tôi hy vọng anh ấy sẽ sớm phản hồi lại tôi.

  • The seller said he would contact me within the next 24 hours to confirm the sale. I'm eagerly waiting to get back from him.

    Người bán nói rằng anh ấy sẽ liên lạc với tôi trong vòng 24 giờ tới để xác nhận việc bán hàng. Tôi đang háo hức chờ anh ấy phản hồi.

  • I emailed my friend Sarah last week, but she hasn't gotten back to me. It's been a little unusual for her to take this long to respond.

    Tôi đã gửi email cho bạn tôi là Sarah vào tuần trước, nhưng cô ấy vẫn chưa trả lời tôi. Thật bất thường khi cô ấy mất nhiều thời gian để trả lời như vậy.

  • My mom promised me that she would get back with the recipes she mentioned earlier this week. I can't wait to try them out!

    Mẹ tôi đã hứa với tôi rằng bà sẽ quay lại với những công thức mà bà đã đề cập vào đầu tuần này. Tôi không thể chờ đợi để thử chúng!

  • The customer service representative said they would investigate the issue and get back to me within two business days. It's been four days now, and I'm starting to feel like I'm being ignored.

    Đại diện dịch vụ khách hàng cho biết họ sẽ điều tra vấn đề và phản hồi tôi trong vòng hai ngày làm việc. Đã bốn ngày trôi qua và tôi bắt đầu cảm thấy mình bị bỏ qua.

  • I sent an email to the HR department concerning my transfer request. I've heard nothing back yet. I'm hoping to get some feedback from them soon.

    Tôi đã gửi email đến phòng nhân sự về yêu cầu chuyển công tác của mình. Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi. Tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi từ họ.

  • My cousin called me last night and said he would get back to me with the details of the party tonight. I'm looking forward to finding out what time we'll be meeting up.

    Anh họ tôi đã gọi cho tôi tối qua và nói rằng anh ấy sẽ liên lạc lại với tôi để thông báo chi tiết về bữa tiệc tối nay. Tôi rất mong được biết chúng tôi sẽ gặp nhau vào lúc nào.

  • I left a message for the technician regarding the repair, but he hasn't gotten back to me. I'm beginning to wonder if I need to follow up.

    Tôi đã để lại tin nhắn cho kỹ thuật viên về việc sửa chữa, nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời tôi. Tôi bắt đầu tự hỏi liệu mình có cần theo dõi không.

  • I made a reservation at the restaurant online, but I still haven't received a confirmation email. I hope they get back to me soon to confirm my booking.

    Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng trực tuyến, nhưng tôi vẫn chưa nhận được email xác nhận. Tôi hy vọng họ sẽ sớm phản hồi để xác nhận đặt chỗ của tôi.