- After being slapped across the face, the woman hit back with a powerful punch to her assailant's cheek.
Sau khi bị tát vào mặt, người phụ nữ đã đánh trả bằng một cú đấm mạnh vào má kẻ tấn công.
- The politician's harsh criticism of his opponent led to a heated debate, but the opponent hit back with even sharper words.
Lời chỉ trích gay gắt của chính trị gia này đối với đối thủ đã dẫn tới một cuộc tranh luận gay gắt, nhưng đối thủ đã đáp trả bằng những lời lẽ thậm chí còn gay gắt hơn.
- When the child was accused of stealing, he hit back with an innocent smile and claimed his innocence.
Khi bị buộc tội ăn trộm, đứa trẻ đáp trả bằng một nụ cười ngây thơ và khẳng định mình vô tội.
- The team, feeling the weight of their recent losses, hit back with a hard-fought victory in their next game.
Đội bóng, cảm nhận được sức nặng của những trận thua gần đây, đã đáp trả bằng chiến thắng khó khăn trong trận đấu tiếp theo.
- The singer, whose latest album was criticized harshly by the press, hit back with a statement defending her work.
Nữ ca sĩ, người có album mới nhất bị báo chí chỉ trích gay gắt, đã đáp trả bằng một tuyên bố bảo vệ tác phẩm của mình.
- The basketball player, who had been fouled viciously, hit back by sinking a crucial foul shot.
Cầu thủ bóng rổ, người đã bị phạm lỗi rất nghiêm trọng, đã phản công bằng một cú ném phạt quan trọng.
- The company, in response to a negative review on social media, hit back with a detailed explanation of their services.
Công ty đã phản hồi lại những đánh giá tiêu cực trên mạng xã hội bằng cách giải thích chi tiết về dịch vụ của họ.
- The writer, in an article, hit back at critics by defending their work and accusing their opponents of jealousy.
Trong một bài viết, tác giả đã đáp trả những lời chỉ trích bằng cách bảo vệ tác phẩm của mình và cáo buộc những người phản đối là đố kỵ.
- When the business owner was accused of fraud, he hit back by providing incriminating evidence against his accuser.
Khi chủ doanh nghiệp bị buộc tội gian lận, ông đã đáp trả bằng cách cung cấp bằng chứng buộc tội người tố cáo mình.
- After being cheated, the person hit back by taking legal action against the wrongdoer.
Sau khi bị lừa, người đó sẽ trả thù bằng cách thực hiện hành động pháp lý chống lại kẻ làm sai.