Định nghĩa của từ back off

back offphrasal verb

lùi lại

////

Cụm từ "back off" thường được dùng để yêu cầu ai đó tránh xa hoặc rút lui, thường là vì họ bị coi là quá gần, xâm phạm hoặc đe dọa. Về nguồn gốc, cụm từ này có từ đầu thế kỷ 20 và được cho là xuất phát từ thế giới đua ngựa. Trong đua ngựa, 'Running Back' là thuật ngữ dùng để mô tả một con ngựa va chạm với những con ngựa khác trong cuộc đua, khiến nó phải lùi lại hoặc ngã về phía sau. Sau đó, các nài ngựa hoặc huấn luyện viên sẽ hét lên "Lùi lại!" với những người cưỡi ngựa hoặc những con ngựa khác, thúc giục họ nhường cho con ngựa va chạm một khoảng cách và tránh hỗn loạn thêm. Thuật ngữ này dần dần không còn xuất hiện trong đường đua ngựa và trở nên phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Ngày nay, "back off" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để chỉ yêu cầu ai đó lùi lại hoặc tránh xa, đặc biệt là trong những tình huống mà người ta cảm thấy bị đe dọa hoặc quá gần người khác.

namespace

to move backwards in order to get away from somebody/something frightening or unpleasant

di chuyển lùi lại để tránh xa ai đó/cái gì đó đáng sợ hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • As the riot police approached, the crowd backed off.

    Khi cảnh sát chống bạo động tiến đến, đám đông lùi lại.

to stop threatening, criticizing or annoying somebody

ngừng đe dọa, chỉ trích hoặc làm phiền ai đó

Ví dụ:
  • Back off! There's no need to yell at me.

    Lùi lại đi! Không cần phải hét vào mặt tôi đâu.

  • The press have agreed to back off and leave the couple alone.

    Báo chí đã đồng ý lùi lại và để cặp đôi này được yên.