Định nghĩa của từ backbone

backbonenoun

xương sống

/ˈbækbəʊn//ˈbækbəʊn/

Từ "backbone" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu nó ám chỉ **cột sống**, cấu trúc trung tâm nâng đỡ cơ thể, được tạo thành từ một loạt xương gọi là đốt sống. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 14. Nghĩa bóng của "backbone" – có nghĩa là **sức mạnh, lòng dũng cảm hoặc sự quyết tâm** – phát triển từ nghĩa đen này. Cách sử dụng ẩn dụ này xuất hiện vì cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và ổn định. Sự liên kết giữa cột sống với sức mạnh đã dẫn đến cách sử dụng ẩn dụ để mô tả các phẩm chất như khả năng phục hồi và độ cứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxương sống

meaning(nghĩa bóng) xương sống, cột trụ

examplehe is the backbone of the football team: anh ấy là cột trụ của đội bóng

meaning(nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh

exampleto lack backbone: thiếu nghị lực

namespace

the row of small bones that are connected together down the middle of the back

hàng xương nhỏ được nối với nhau ở giữa lưng

Từ, cụm từ liên quan

the most important part of a system, an organization, etc. that gives it support and strength

phần quan trọng nhất của một hệ thống, một tổ chức, v.v. mang lại cho nó sự hỗ trợ và sức mạnh

Ví dụ:
  • Agriculture forms the backbone of the rural economy.

    Nông nghiệp là xương sống của kinh tế nông thôn.

the strength of character that you need to do something difficult

sức mạnh của tính cách mà bạn cần phải làm điều gì đó khó khăn

Ví dụ:
  • He doesn't have the backbone to face the truth.

    Anh ta không có can đảm để đối mặt với sự thật.

Từ, cụm từ liên quan