danh từ
cái nhìn, cái ngó, cái dòm
look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên
vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài
don't look like that: đừng giương mắt ra như thế
good looks: vẻ đẹp, sắc đẹp
không nên trông mặt mà bắt hình dong
look that the door be not left open: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ
động từ
nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý
look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên
mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn
don't look like that: đừng giương mắt ra như thế
good looks: vẻ đẹp, sắc đẹp
ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý
look that the door be not left open: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ