danh từ
tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
to rail at (against) someone: chửi bới ai
to rail at fate: than thân trách phận
hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song
to rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
(ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa
off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
to go by rail: đi xe lửa
ngoại động từ
làm tay vịn cho, làm lan can cho
to rail at (against) someone: chửi bới ai
to rail at fate: than thân trách phận
rào lại; làm rào xung quanh
to rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
to go by rail: đi xe lửa