Định nghĩa của từ back up

back upphrasal verb

hỗ trợ

////

Cụm từ "back up" lần đầu tiên xuất hiện trong thuật ngữ máy tính vào những năm 1960. Ban đầu, nó ám chỉ việc di chuyển dữ liệu vật lý từ thiết bị lưu trữ chính của máy tính lớn, chẳng hạn như ổ cứng hoặc băng từ, sang thiết bị lưu trữ thứ cấp, chẳng hạn như đĩa quang hoặc băng sao lưu, như một biện pháp phòng ngừa mất hoặc hỏng dữ liệu. Bản thân thuật ngữ "backup" có nguồn gốc đơn giản hơn, bắt nguồn từ động từ "to back up," có nghĩa là cung cấp hỗ trợ hoặc củng cố. Theo thời gian, "back up" đã trở thành một khái niệm rộng hơn về việc khôi phục hoặc sao chép dữ liệu trong trường hợp khẩn cấp, một hoạt động thường xuyên đã trở nên thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tài chính, chăm sóc sức khỏe và hoạt động kinh doanh, để giảm thiểu tổn thất và đảm bảo tính liên tục.

namespace

to support somebody/something; to say that what somebody says, etc. is true

ủng hộ ai đó/cái gì đó; nói rằng những gì ai đó nói, v.v. là đúng

Ví dụ:
  • I'll back you up if they don't believe you.

    Tôi sẽ ủng hộ bạn nếu họ không tin bạn.

  • The writer doesn't back up his opinions with examples.

    Người viết không đưa ra ví dụ để chứng minh quan điểm của mình.

to provide support for somebody/something

cung cấp sự hỗ trợ cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • two doctors backed up by a team of nurses

    hai bác sĩ được hỗ trợ bởi một đội y tá

  • The rebels backed up their demands with threats.

    Phe nổi loạn đưa ra yêu cầu bằng lời đe dọa.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan