Định nghĩa của từ report back

report backphrasal verb

báo cáo lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "report back" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự và chính phủ. Động từ "báo cáo" đã được sử dụng từ thế kỷ 16, có nghĩa là truyền đạt hoặc trình bày thông tin hoặc phát hiện. Từ "back" trong bối cảnh này không ám chỉ vị trí thực tế của người đó mà chỉ ra rằng người đó đang trở về vị trí hoặc nguồn ban đầu của họ. Trong quân đội, cụm từ "report back" là lệnh được đưa ra cho cấp dưới để tái gia nhập đơn vị của họ sau khi hoàn thành nhiệm vụ, thường là với một số loại thông tin hoặc cập nhật. Thông tin này sau đó được chia sẻ với chỉ huy cấp cao, hoàn thành chu kỳ giao tiếp và ra quyết định, đảm bảo hoạt động chung diễn ra suôn sẻ. Trong bối cảnh phi quân sự, "report back" có thể ám chỉ cuộc họp tiếp theo, trong đó tiến độ của một vấn đề đã thảo luận trước đó được trình bày và thảo luận. Điều này có thể xảy ra trong bối cảnh quản lý dự án hoặc kinh doanh, nơi cần có trách nhiệm để đảm bảo dự án đang tiến triển theo đúng kế hoạch. Việc sử dụng "report back" làm nổi bật tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và trách nhiệm để đạt được kết quả mong muốn. Tóm lại, cụm từ "report back" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để truyền đạt ý tưởng quay lại nguồn thông tin hoặc cập nhật, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính phủ và đôi khi trong bối cảnh quản lý dự án và kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The field technician promised to report back with the latest test results by the end of the day.

    Kỹ thuật viên tại hiện trường hứa sẽ báo cáo lại kết quả thử nghiệm mới nhất vào cuối ngày.

  • The investigators have been gathering evidence and will report back with their findings as soon as the data is analyzed.

    Các nhà điều tra đã thu thập bằng chứng và sẽ báo cáo lại những phát hiện của họ ngay sau khi dữ liệu được phân tích.

  • The CEO requested his team to reconvene after a week to report back on the progress of the ongoing project.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu nhóm của mình họp lại sau một tuần để báo cáo lại tiến độ của dự án đang triển khai.

  • The marketing manager presented the sales figures for the quarter and agreed to report back next week with a detailed analysis of the consumer behavior trends.

    Giám đốc tiếp thị trình bày số liệu bán hàng trong quý và đồng ý báo cáo lại vào tuần tới với phân tích chi tiết về xu hướng hành vi của người tiêu dùng.

  • The maintenance crew has promised to report back with a fix for the malfunctioning equipment by noon today.

    Đội bảo trì đã hứa sẽ báo cáo lại để sửa chữa thiết bị bị trục trặc vào trưa nay.

  • The environmental consultant will report back to the city council with their recommendations for addressing the pollution levels in the local lake.

    Chuyên gia tư vấn môi trường sẽ báo cáo lại với hội đồng thành phố kèm theo các khuyến nghị nhằm giải quyết mức độ ô nhiễm tại hồ địa phương.

  • The medical team informed the patient's family that they will report back shortly with an update on the patient's condition.

    Nhóm y tế đã thông báo với gia đình bệnh nhân rằng họ sẽ sớm báo cáo lại tình hình của bệnh nhân.

  • The technical support personnel promised to report back with a solution soon after investigating the issue further.

    Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật hứa sẽ sớm phản hồi giải pháp sau khi điều tra kỹ hơn về vấn đề này.

  • The project manager assured the stakeholders that he would report back at the end of the month with a timeline for the next phase of the project.

    Người quản lý dự án đảm bảo với các bên liên quan rằng ông sẽ báo cáo lại vào cuối tháng với mốc thời gian cho giai đoạn tiếp theo của dự án.

  • The product testers have been using the new software for a week and will report back with their feedback to the development team tomorrow.

    Những người thử nghiệm sản phẩm đã sử dụng phần mềm mới trong một tuần và sẽ báo cáo phản hồi cho nhóm phát triển vào ngày mai.