Định nghĩa của từ cut back

cut backphrasal verb

cắt giảm

////

Nguồn gốc của cụm từ "cut back" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng trong nghề làm vườn để chỉ quá trình cắt tỉa hoặc cắt bớt sự phát triển của cây nhằm thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh và mạnh mẽ hơn. Thuật ngữ "cut back" theo nghĩa đen là hành động "cắt bớt" hoặc giảm kích thước của cành, lá hoặc các bộ phận phát triển khác của cây. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt là liên quan đến chi phí kinh doanh. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả quá trình cắt giảm chi tiêu hoặc chi phí, chẳng hạn như cắt giảm chi phí sản xuất hoặc cắt giảm ngân sách tiếp thị, để tăng lợi nhuận hoặc đối phó với khó khăn tài chính. Cụm từ này trở nên phổ biến rộng rãi trong thời kỳ Đại suy thoái, vì nhiều doanh nghiệp và cá nhân phải cắt giảm mạnh chi tiêu để tồn tại. Theo thời gian, ý nghĩa của "cut back" đã thay đổi phần nào và ngày nay nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính và kinh doanh đến thể thao và sản xuất phương tiện truyền thông, để chỉ việc giảm bớt hoặc hạn chế một cái gì đó nhằm bảo tồn tài nguyên, cải thiện hiệu suất hoặc quản lý rủi ro.

namespace

to reduce something

để giảm bớt cái gì đó

Ví dụ:
  • If we don't sell more we'll have to cut back production.

    Nếu chúng tôi không bán thêm được sản phẩm thì chúng tôi sẽ phải cắt giảm sản lượng.

  • to cut back on spending

    cắt giảm chi tiêu

Ví dụ bổ sung:
  • Social work services have been cut back drastically.

    Các dịch vụ công tác xã hội đã bị cắt giảm mạnh.

  • We should cut back to previous levels of spending.

    Chúng ta nên cắt giảm chi tiêu xuống mức trước đây.

  • Local authorities have been forced to cut back on expenditure.

    Chính quyền địa phương buộc phải cắt giảm chi tiêu.

Từ, cụm từ liên quan

to make a bush, etc. smaller by cutting branches off

làm cho bụi cây, v.v. nhỏ hơn bằng cách cắt cành

Ví dụ:
  • to cut back a rose bush

    cắt tỉa một bụi hoa hồng

Từ, cụm từ liên quan