Định nghĩa của từ grow back

grow backphrasal verb

mọc lại

////

Cụm từ "grow back" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ quá trình tái tạo tự nhiên khi một sinh vật sống thay thế một bộ phận cơ thể hoặc mô đã mất. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Theo từ điển từ nguyên trực tuyến Etymonline, động từ "grow" theo nghĩa "tăng dần qua các quá trình tự nhiên" có từ thời kỳ tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "back" theo nghĩa cũ có nghĩa là "vị trí trong không gian" hoặc "mức độ, phạm vi". Hai từ này được kết hợp để tạo thành thành ngữ "grow back" vào thế kỷ 17, vào khoảng thời gian các nhà văn bắt đầu ghi chép lại ý tưởng rằng một số bộ phận nhất định của cơ thể con người, chẳng hạn như móng tay hoặc tóc, có thể mọc lại sau khi bị mất. Lần đầu tiên xuất hiện "grow back" trong tiếng Anh là từ một cuốn tiểu thuyết được John Dunton viết vào năm 1697, có tựa đề "The Foundling". Trong cuốn sách này, một nhân vật nói rằng, "My nail, I hope, will quickly grow back." Việc sử dụng biểu thức này chứng minh ý nghĩa của nó và đóng vai trò là bằng chứng cho sự tồn tại ban đầu của nó. Tóm lại, "grow back" đã là một phần của tiếng Anh trong ít nhất 300 năm và nó bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của các từ "grow" và "back" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trước đó.

namespace
Ví dụ:
  • After trimming my hair, I know it will grow back in a few weeks.

    Sau khi cắt tóc, tôi biết tóc sẽ mọc lại sau vài tuần.

  • The plants in my garden will eventually grow back after being damaged by a storm.

    Các loại cây trong vườn của tôi cuối cùng cũng sẽ mọc lại sau khi bị bão làm hư hại.

  • My nails may be short now, but they will grow back if I give them enough time and care.

    Móng tay của tôi hiện tại có thể ngắn, nhưng chúng sẽ mọc lại nếu tôi dành đủ thời gian và chăm sóc.

  • The hair on my arms is thin, but it continues to grow back each time I shave.

    Lông ở cánh tay tôi mỏng nhưng chúng vẫn mọc lại sau mỗi lần tôi cạo.

  • Once an injury heals, the surrounding skin will grow back slowly over time.

    Khi vết thương lành, da xung quanh sẽ mọc lại dần dần theo thời gian.

  • If I cut my fringe too short, I can wait for it to grow back to the length I prefer.

    Nếu tôi cắt tóc mái quá ngắn, tôi có thể đợi tóc mọc lại theo độ dài mà tôi mong muốn.

  • The exfoliated skin on my body will regenerate and grow back after I exfoliate regularly.

    Làn da được tẩy tế bào chết trên cơ thể tôi sẽ được tái tạo và mọc lại sau khi tôi tẩy tế bào chết thường xuyên.

  • Even if my eyelashes fall out due to a medical condition, new lashes will grow back in due course.

    Ngay cả khi lông mi của tôi rụng do tình trạng sức khỏe, lông mi mới sẽ mọc lại theo thời gian.

  • If I pull out a hair by the root, it may take longer for it to grow back, but it will eventually return.

    Nếu tôi nhổ một sợi tóc ở gốc, có thể mất nhiều thời gian hơn để tóc mọc lại, nhưng cuối cùng tóc sẽ mọc lại.

  • The bark on a tree may peel away, but new bark will grow back over time to replace it.

    Vỏ cây có thể bong ra, nhưng theo thời gian, lớp vỏ mới sẽ mọc lại để thay thế.