- After trimming my hair, I know it will grow back in a few weeks.
Sau khi cắt tóc, tôi biết tóc sẽ mọc lại sau vài tuần.
- The plants in my garden will eventually grow back after being damaged by a storm.
Các loại cây trong vườn của tôi cuối cùng cũng sẽ mọc lại sau khi bị bão làm hư hại.
- My nails may be short now, but they will grow back if I give them enough time and care.
Móng tay của tôi hiện tại có thể ngắn, nhưng chúng sẽ mọc lại nếu tôi dành đủ thời gian và chăm sóc.
- The hair on my arms is thin, but it continues to grow back each time I shave.
Lông ở cánh tay tôi mỏng nhưng chúng vẫn mọc lại sau mỗi lần tôi cạo.
- Once an injury heals, the surrounding skin will grow back slowly over time.
Khi vết thương lành, da xung quanh sẽ mọc lại dần dần theo thời gian.
- If I cut my fringe too short, I can wait for it to grow back to the length I prefer.
Nếu tôi cắt tóc mái quá ngắn, tôi có thể đợi tóc mọc lại theo độ dài mà tôi mong muốn.
- The exfoliated skin on my body will regenerate and grow back after I exfoliate regularly.
Làn da được tẩy tế bào chết trên cơ thể tôi sẽ được tái tạo và mọc lại sau khi tôi tẩy tế bào chết thường xuyên.
- Even if my eyelashes fall out due to a medical condition, new lashes will grow back in due course.
Ngay cả khi lông mi của tôi rụng do tình trạng sức khỏe, lông mi mới sẽ mọc lại theo thời gian.
- If I pull out a hair by the root, it may take longer for it to grow back, but it will eventually return.
Nếu tôi nhổ một sợi tóc ở gốc, có thể mất nhiều thời gian hơn để tóc mọc lại, nhưng cuối cùng tóc sẽ mọc lại.
- The bark on a tree may peel away, but new bark will grow back over time to replace it.
Vỏ cây có thể bong ra, nhưng theo thời gian, lớp vỏ mới sẽ mọc lại để thay thế.