Định nghĩa của từ lie back

lie backphrasal verb

nằm ngửa

////

Cụm từ "lie back" bắt nguồn từ bối cảnh sinh nở và điều trị y tế. Trong trường hợp sinh nở, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tư thế của người phụ nữ trong quá trình chuyển dạ và sinh nở, khi cô ấy nằm xuống với lưng được hỗ trợ bởi giường hoặc bề mặt khác. Tư thế này cho phép cô ấy tiết kiệm năng lượng và tập trung đầu em bé về phía ống sinh, giúp việc sinh nở dễ dàng hơn và ít đau đớn hơn. Việc sử dụng "lie back" trong các phương pháp điều trị y tế đề cập đến tư thế của bệnh nhân trong khi trải qua nhiều thủ thuật khác nhau, chẳng hạn như khám sức khỏe, chụp X-quang hoặc phẫu thuật. Bằng cách nằm ngửa trong các phương pháp điều trị này, bệnh nhân có thể nằm bất động và thư giãn hoàn toàn, giúp bác sĩ thực hiện các nhiệm vụ cần thiết một cách chính xác và hiệu quả. Cụm từ "lie back" cũng có nghĩa rộng hơn, tượng trưng, ​​thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ tình dục, khi nó chỉ ra rằng đối tác đang nằm trên giường hoặc bề mặt khác và chờ đợi sự tiến triển của người tình. Trong trường hợp này, "lie back" ngụ ý sự thư giãn, phục tùng và sẵn sàng thụ động. Nhìn chung, "lie back" là một cách diễn đạt hữu ích và đa năng trong tiếng Anh, phục vụ cho mục đích y tế, thực tế và gợi cảm, nhấn mạnh các vai trò và bối cảnh khác nhau mà nó xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jane finally lay back on the couch and allowed herself to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, cuối cùng Jane cũng ngả lưng trên ghế sofa và cho phép mình thư giãn.

  • The tired traveler closed her eyes and lay back in her seat as the plane took off.

    Hành khách mệt mỏi nhắm mắt lại và ngả lưng vào ghế khi máy bay cất cánh.

  • The injured athlete was instructed to lie back and let the physical therapist work on his injured leg.

    Vận động viên bị thương được hướng dẫn nằm ngửa và để chuyên gia vật lý trị liệu điều trị chân bị thương.

  • The massage therapist asked his client to lie back on the table and enjoy the rejuvenating services.

    Người mát-xa yêu cầu khách hàng nằm ngửa trên bàn và tận hưởng dịch vụ trẻ hóa.

  • The writer lay back in his chair, fingers strolling over the keyboard, and stared at a blank screen.

    Nhà văn ngả lưng trên ghế, ngón tay lướt trên bàn phím và nhìn chằm chằm vào màn hình trống.

  • The newlywed bride lay back in her bed and smiled as her husband whispered sweet nothings in her ear.

    Cô dâu mới cưới nằm ngửa trên giường và mỉm cười khi chồng thì thầm những lời ngọt ngào vào tai cô.

  • The patient lay back on the examination table as the doctor prepared to administer a shot.

    Bệnh nhân nằm ngửa trên bàn khám khi bác sĩ chuẩn bị tiêm thuốc.

  • The photographer asked the model to lie back on the studio floor and adjust her body for the shoot.

    Nhiếp ảnh gia yêu cầu người mẫu nằm ngửa trên sàn studio và điều chỉnh cơ thể để chụp ảnh.

  • The history teacher asked the students to lie back and visualize the life of a famous historical figure.

    Giáo viên lịch sử yêu cầu học sinh nằm ngửa ra và hình dung về cuộc đời của một nhân vật lịch sử nổi tiếng.

  • The sunbather closed her eyes and lay back on the beach towel, soaking up the warmth of the sun.

    Người tắm nắng nhắm mắt lại và nằm ngửa trên khăn tắm, tận hưởng hơi ấm của mặt trời.

Từ, cụm từ liên quan