Định nghĩa của từ draw back

draw backphrasal verb

rút lui

////

Từ "draw back" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300. Ban đầu, nó ám chỉ hành động kéo hoặc rút một thứ gì đó, thường là vũ khí hoặc vật thể, về phía mình. Ở dạng ban đầu, "drawen backe" hoặc "drauen backe" mô tả hành động kéo hoặc rút một mũi tên, tên lửa hoặc vũ khí tương tự trở lại dây cung, chuẩn bị để phóng ra như một viên đạn. Thuật ngữ này sớm mở rộng ra ngoài ý nghĩa quân sự ban đầu của nó và đến những năm 1400, nó bắt đầu được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả các vật thể hoặc tình huống khác trong đó ai đó hoặc thứ gì đó bị kéo lại hoặc rút ra. Cách sử dụng này có thể thấy trong nhiều văn bản văn học khác nhau vào thời điểm đó, chẳng hạn như vở kịch "Henry V" của William Shakespeare, trong đó từ này được sử dụng trong bối cảnh những người lính rút lui. Theo thời gian, định nghĩa của "draw back" tiếp tục phát triển, mang nhiều ý nghĩa ẩn dụ hơn. Nó bao hàm một số hàm ý rộng hơn, bao gồm cả sự thụt lùi, đảo ngược hoặc hối tiếc, như trong "cô ấy rút lui khỏi quyết định rời đi". Do đó, cụm từ "draw back" đã trải qua một sự chuyển đổi ngữ nghĩa, ban đầu chỉ đề cập đến hành động kéo một thứ gì đó lại, sau đó phát triển các ý nghĩa phức tạp hơn qua nhiều thế kỷ sử dụng. Tóm lại, "draw back" là một từ có lịch sử ngôn ngữ phong phú, đã phát triển theo thời gian từ bối cảnh quân sự ban đầu của nó để mang nhiều hàm ý khác nhau, từ hành động vật lý đến ẩn dụ và biểu hiện của sự hối tiếc hoặc cắt giảm.

namespace
Ví dụ:
  • As the military commander surveyed the battlefield, he drew back his troops, realizing that they were vastly outnumbered and outgunned by the enemy.

    Khi viên chỉ huy quân sự quan sát chiến trường, ông đã rút quân về, nhận ra rằng họ bị kẻ thù áp đảo về số lượng và hỏa lực.

  • The battered old car coughed and sputtered, drawing back, Halfway up the steep hill with the driver frantically trying to coax more life into its feeble engine.

    Chiếc xe cũ kỹ ho khù khụ và khò khè, lùi lại, Đi được nửa đường lên con dốc, người lái xe đang cố gắng hết sức để khởi động thêm động cơ yếu ớt của mình.

  • The wind changed direction suddenly, drawing back the waves that had threatened to swamp the small boat, saving the lives of the exhausted sailors who had been stranded at sea for days.

    Gió đột nhiên đổi hướng, kéo ngược những con sóng đang đe dọa nhấn chìm chiếc thuyền nhỏ, cứu sống những thủy thủ kiệt sức đã bị mắc kẹt trên biển nhiều ngày.

  • The detective cautiously drew back from the scene of the crime, suspecting that there were still more clues hidden in the shadows.

    Thám tử thận trọng rời khỏi hiện trường vụ án, nghi ngờ rằng vẫn còn nhiều manh mối ẩn giấu trong bóng tối.

  • The doctor advised the patient to draw back from his rigorous exercise routine, citing concerns over overexertion and the potential for serious health problems.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên dừng thói quen tập thể dục nghiêm ngặt của mình, vì lo ngại về tình trạng gắng sức quá mức và nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • The athlete's performance peaked, drawing back just enough to conserve energy, which she would need to give it her all in the final sprint.

    Vận động viên này đã đạt đến đỉnh cao phong độ, chỉ cần nghỉ ngơi vừa đủ để tiết kiệm năng lượng, năng lượng mà cô ấy cần để dốc toàn lực trong chặng nước rút cuối cùng.

  • As the plague spread, the city was abruptly drawn back into a state of fear and chaos, as people fled their homes and sought refuge in remote areas.

    Khi bệnh dịch lan rộng, thành phố đột ngột rơi vào tình trạng sợ hãi và hỗn loạn khi mọi người bỏ nhà cửa và tìm nơi trú ẩn ở những vùng xa xôi.

  • The artist drew back, deep in thought, as he contemplated the perfect line to complete his masterpiece.

    Người nghệ sĩ lùi lại, chìm sâu vào suy nghĩ khi ông ngắm nhìn đường nét hoàn hảo để hoàn thành kiệt tác của mình.

  • The tightrope walker drew back, gathering his strength, before launching himself out over the chasm.

    Người đi trên dây lùi lại, lấy lại sức trước khi lao mình qua vực thẳm.

  • The entrepreneur decided to draw back from her innovative project, realizing that it was too ambitious and lacked the necessary resources to be successful in the current market.

    Nữ doanh nhân quyết định rút lui khỏi dự án sáng tạo của mình vì nhận ra rằng nó quá tham vọng và thiếu các nguồn lực cần thiết để thành công trên thị trường hiện tại.