- As the military commander surveyed the battlefield, he drew back his troops, realizing that they were vastly outnumbered and outgunned by the enemy.
Khi viên chỉ huy quân sự quan sát chiến trường, ông đã rút quân về, nhận ra rằng họ bị kẻ thù áp đảo về số lượng và hỏa lực.
- The battered old car coughed and sputtered, drawing back, Halfway up the steep hill with the driver frantically trying to coax more life into its feeble engine.
Chiếc xe cũ kỹ ho khù khụ và khò khè, lùi lại, Đi được nửa đường lên con dốc, người lái xe đang cố gắng hết sức để khởi động thêm động cơ yếu ớt của mình.
- The wind changed direction suddenly, drawing back the waves that had threatened to swamp the small boat, saving the lives of the exhausted sailors who had been stranded at sea for days.
Gió đột nhiên đổi hướng, kéo ngược những con sóng đang đe dọa nhấn chìm chiếc thuyền nhỏ, cứu sống những thủy thủ kiệt sức đã bị mắc kẹt trên biển nhiều ngày.
- The detective cautiously drew back from the scene of the crime, suspecting that there were still more clues hidden in the shadows.
Thám tử thận trọng rời khỏi hiện trường vụ án, nghi ngờ rằng vẫn còn nhiều manh mối ẩn giấu trong bóng tối.
- The doctor advised the patient to draw back from his rigorous exercise routine, citing concerns over overexertion and the potential for serious health problems.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên dừng thói quen tập thể dục nghiêm ngặt của mình, vì lo ngại về tình trạng gắng sức quá mức và nguy cơ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
- The athlete's performance peaked, drawing back just enough to conserve energy, which she would need to give it her all in the final sprint.
Vận động viên này đã đạt đến đỉnh cao phong độ, chỉ cần nghỉ ngơi vừa đủ để tiết kiệm năng lượng, năng lượng mà cô ấy cần để dốc toàn lực trong chặng nước rút cuối cùng.
- As the plague spread, the city was abruptly drawn back into a state of fear and chaos, as people fled their homes and sought refuge in remote areas.
Khi bệnh dịch lan rộng, thành phố đột ngột rơi vào tình trạng sợ hãi và hỗn loạn khi mọi người bỏ nhà cửa và tìm nơi trú ẩn ở những vùng xa xôi.
- The artist drew back, deep in thought, as he contemplated the perfect line to complete his masterpiece.
Người nghệ sĩ lùi lại, chìm sâu vào suy nghĩ khi ông ngắm nhìn đường nét hoàn hảo để hoàn thành kiệt tác của mình.
- The tightrope walker drew back, gathering his strength, before launching himself out over the chasm.
Người đi trên dây lùi lại, lấy lại sức trước khi lao mình qua vực thẳm.
- The entrepreneur decided to draw back from her innovative project, realizing that it was too ambitious and lacked the necessary resources to be successful in the current market.
Nữ doanh nhân quyết định rút lui khỏi dự án sáng tạo của mình vì nhận ra rằng nó quá tham vọng và thiếu các nguồn lực cần thiết để thành công trên thị trường hiện tại.