Định nghĩa của từ kick back

kick backphrasal verb

đá lại

////

Cụm từ "kick back" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ lóng của gangster. Nó ám chỉ hành động thư giãn và tận hưởng bản thân bằng cách đá chân ra sau, ngụ ý cảm giác thỏa mãn và nhàn nhã. Thuật ngữ này lan rộng ra toàn dân vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh các hoạt động giải trí và thư giãn. Ngày nay, "kick back" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động cho phép ai đó thư giãn và giảm căng thẳng, cho dù đó là nằm dài trên bãi biển hay xem phim ở nhà. Biểu thức này truyền tải cảm giác nuông chiều và vui vẻ, mời gọi mọi người buông bỏ và tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • After a long week at work, Sarah finally had the chance to kick back and relax with a good book and a glass of wine.

    Sau một tuần dài làm việc, cuối cùng Sarah cũng có cơ hội nghỉ ngơi và thư giãn với một cuốn sách hay và một ly rượu vang.

  • The high-pressure job had left Tom feeling stressed and drained, but he finally decided to kick back and take some time off to recharge his batteries.

    Công việc áp lực cao khiến Tom cảm thấy căng thẳng và kiệt sức, nhưng cuối cùng anh quyết định thư giãn và dành thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng.

  • The bather sudled and lay-by; Watched badminton, told funny stories, Kicked back, stretching the lazy afternoon. - Dylan Thomas, "Holiday Heart"

    Người tắm vội vã và nằm nghỉ; Xem cầu lông, kể chuyện vui, Thư giãn, kéo dài buổi chiều lười biếng. - Dylan Thomas, "Holiday Heart"

  • After a fun-filled day at the beach, the friends spent the rest of the afternoon kicking back and enjoying the peaceful surroundings of their beachfront cabin.

    Sau một ngày vui chơi thỏa thích trên bãi biển, nhóm bạn dành phần còn lại của buổi chiều để thư giãn và tận hưởng không gian yên bình trong cabin bên bờ biển của họ.

  • Dave's job had him working 60-hour weeks, but he finally figured out how to kick back and enjoy life outside of work by learning to surf.

    Công việc của Dave đòi hỏi anh phải làm việc 60 giờ một tuần, nhưng cuối cùng anh đã tìm ra cách để thư giãn và tận hưởng cuộc sống ngoài công việc bằng cách học lướt sóng.

  • Pamela loved her job, but she knew it was important to kick back and take care of her health, so she made a point to exercise and meditate every day.

    Pamela yêu công việc của mình, nhưng cô biết rằng việc thư giãn và chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng, vì vậy cô cố gắng tập thể dục và thiền định mỗi ngày.

  • As soon as the sun went down, the partygoers kicked back with some music, drinks, and laughter, enjoying the warm summer night.

    Ngay khi mặt trời lặn, những người dự tiệc lại tụ tập với âm nhạc, đồ uống và tiếng cười, tận hưởng đêm hè ấm áp.

  • After a long morning of gardening, Mark took a break to relax in the shade, kick back, and admire his hard work.

    Sau một buổi sáng dài làm vườn, Mark nghỉ ngơi dưới bóng râm, thư giãn và chiêm ngưỡng thành quả lao động chăm chỉ của mình.

  • Following a huge dinner, the family gathered in the living room to kick back, watch a movie, and indulge in some decadent desserts.

    Sau bữa tối thịnh soạn, cả gia đình tụ tập ở phòng khách để thư giãn, xem phim và thưởng thức những món tráng miệng ngon lành.

Từ, cụm từ liên quan