Định nghĩa của từ double back

double backphrasal verb

quay lại gấp đôi

////

Cụm từ "double back" bắt nguồn từ "back" có nghĩa là quay lại hoặc đảo ngược hướng. Thêm tiền tố "double" chỉ việc làm điều gì đó hai lần hoặc lặp lại một hành động. Do đó, "double back" về cơ bản có nghĩa là quay lại các bước của một người và quay lại con đường họ đã đi, đảo ngược hướng ban đầu của họ hai lần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chỉ dẫn, đặc biệt là để điều hướng các khu vực không quen thuộc, để hướng dẫn ai đó đến đích bằng cách yêu cầu họ quay lại điểm hoặc giao lộ trước đó.

namespace
Ví dụ:
  • After realizing she forgot her keys at home, the woman had to double back to retrieve them.

    Sau khi nhận ra mình quên chìa khóa ở nhà, người phụ nữ phải quay lại để lấy chúng.

  • The detective double-checked his notes before doubling back to question the witness again.

    Thám tử kiểm tra lại ghi chú của mình trước khi quay lại thẩm vấn nhân chứng một lần nữa.

  • The hiker accidentally took a wrong turn and had to double back several miles to get back on the right path.

    Người đi bộ đường dài vô tình rẽ nhầm đường và phải quay lại nhiều dặm để quay lại đường đúng.

  • The author rewrote the first chapter of her novel, doubling back to ensure that the character's motivation was clear.

    Tác giả đã viết lại chương đầu tiên của tiểu thuyết, đồng thời xem xét lại để đảm bảo động cơ của nhân vật được rõ ràng.

  • TheGUARD double-checked the address and doubled back to make sure he was going to the right location.

    TheGUARD đã kiểm tra lại địa chỉ và quay lại để chắc chắn rằng mình đang đến đúng địa điểm.

  • The athlete hesitated mid-race and double-backed to retrieve a lost water bottle.

    Vận động viên này do dự giữa chừng cuộc đua và quay lại để lấy chai nước bị mất.

  • As the weather turned unexpectedly, the boat captain doubled back to the harbor for safety.

    Khi thời tiết thay đổi bất ngờ, thuyền trưởng đã quay trở lại bến cảng để đảm bảo an toàn.

  • The architect reviewed the blueprints and doubled back to make adjustments before submitting them for approval.

    Kiến trúc sư đã xem xét bản thiết kế và quay lại để điều chỉnh trước khi gửi để phê duyệt.

  • The lawyer went over the case one more time and doubled back to make sure he covered all the angles.

    Luật sư xem lại vụ án thêm một lần nữa và quay lại để đảm bảo rằng ông đã đề cập đến mọi góc độ.

  • The student reviewed his notes and doubled back to clarify a confusing concept in the text.

    Học sinh xem lại ghi chú của mình và quay lại để làm rõ một khái niệm khó hiểu trong văn bản.