Định nghĩa của từ back seat

back seatnoun

ghế sau

/ˌbæk ˈsiːt//ˌbæk ˈsiːt/

Thuật ngữ "back seat" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 với sự ra đời của ô tô. Trước đó, xe ngựa và các loại xe ngựa kéo khác không có khoang riêng để hành khách ngồi vì chỗ ngồi thường là chung. Tuy nhiên, với sự phổ biến của ô tô, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu thêm ghế sau để mang đến cho hành khách trải nghiệm lái xe thoải mái và riêng tư hơn. Những chiếc ô tô đầu tiên được chế tạo với ghế sau thường có một băng ghế đơn giản có thể gập xuống để tạo thêm không gian cho hành lý hoặc hành khách thêm. Theo thời gian, khi ô tô trở nên sang trọng và phức tạp hơn, thiết kế của ghế sau cũng vậy. Ngày nay, ghế sau của ô tô là một phần riêng biệt với các ghế riêng biệt mang lại sự thoải mái và tiện nghi hơn so với ghế trước, chẳng hạn như tựa đầu có thể điều chỉnh, tựa tay và thậm chí là hệ thống giải trí. Cụm từ "back seat" hiện đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến được sử dụng để mô tả một người giữ vai trò thứ yếu hoặc ít quan trọng hơn trong một tình huống nhất định, vì người ngồi ở ghế sau của ô tô thường bị coi là có ít thẩm quyền hoặc quyền lực hơn người lái xe ngồi ở phía trước. Theo nghĩa ẩn dụ này, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ ô tô để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân ở vị trí không mấy quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The children fought over who would get to sit in the back seat of the car.

    Những đứa trẻ tranh nhau xem ai sẽ được ngồi ở ghế sau của xe.

  • After a long drive, my back feels stiff from sitting in the back seat for hours.

    Sau một chặng đường dài lái xe, lưng tôi cảm thấy cứng đờ vì phải ngồi ở ghế sau trong nhiều giờ.

  • My dog enjoys riding in the back seat with the window down, sticking his head out to feel the wind.

    Chó của tôi thích ngồi ở ghế sau với cửa sổ hạ xuống, thò đầu ra ngoài để cảm nhận gió.

  • When we go on family road trips, I prefer sitting in the back seat to watching movies or playing games.

    Khi chúng tôi đi du lịch đường dài cùng gia đình, tôi thích ngồi ở ghế sau hơn là xem phim hoặc chơi trò chơi.

  • The back seat of the bus is often filled with rowdy teenagers, making it difficult for the other passengers to hear announcements.

    Ghế sau của xe buýt thường đầy những thanh thiếu niên ồn ào, khiến những hành khách khác khó có thể nghe được thông báo.

  • I always offer the back seat to elderly or pregnant passengers on public transportation.

    Tôi luôn nhường ghế sau cho hành khách lớn tuổi hoặc phụ nữ mang thai trên phương tiện giao thông công cộng.

  • My mom insists on sitting in the back seat of the car, even though she's the one driving.

    Mẹ tôi cứ khăng khăng đòi ngồi ở ghế sau xe, mặc dù bà là người lái xe.

  • The therapist's office had a comfortable back seat for guests to relax in during their sessions.

    Phòng làm việc của nhà trị liệu có ghế sau thoải mái để khách có thể thư giãn trong suốt buổi trị liệu.

  • The back seat of the Uber smelled like sick and I had to ask the driver to pull over so I could throw up.

    Ghế sau của xe Uber có mùi khó chịu và tôi phải yêu cầu tài xế dừng xe lại để tôi nôn.

  • When I was a child, my parents would make me and my siblings sit in the back seat until we improved our behavior.

    Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi thường bắt tôi và anh chị em ngồi ở ghế sau cho đến khi chúng tôi cải thiện được hành vi.

Thành ngữ

take a back seat
to allow somebody else to play a more active and important role in a particular situation than you do
  • Many managers take a back seat and leave recruitment to specialists.