- The children fought over who would get to sit in the back seat of the car.
Những đứa trẻ tranh nhau xem ai sẽ được ngồi ở ghế sau của xe.
- After a long drive, my back feels stiff from sitting in the back seat for hours.
Sau một chặng đường dài lái xe, lưng tôi cảm thấy cứng đờ vì phải ngồi ở ghế sau trong nhiều giờ.
- My dog enjoys riding in the back seat with the window down, sticking his head out to feel the wind.
Chó của tôi thích ngồi ở ghế sau với cửa sổ hạ xuống, thò đầu ra ngoài để cảm nhận gió.
- When we go on family road trips, I prefer sitting in the back seat to watching movies or playing games.
Khi chúng tôi đi du lịch đường dài cùng gia đình, tôi thích ngồi ở ghế sau hơn là xem phim hoặc chơi trò chơi.
- The back seat of the bus is often filled with rowdy teenagers, making it difficult for the other passengers to hear announcements.
Ghế sau của xe buýt thường đầy những thanh thiếu niên ồn ào, khiến những hành khách khác khó có thể nghe được thông báo.
- I always offer the back seat to elderly or pregnant passengers on public transportation.
Tôi luôn nhường ghế sau cho hành khách lớn tuổi hoặc phụ nữ mang thai trên phương tiện giao thông công cộng.
- My mom insists on sitting in the back seat of the car, even though she's the one driving.
Mẹ tôi cứ khăng khăng đòi ngồi ở ghế sau xe, mặc dù bà là người lái xe.
- The therapist's office had a comfortable back seat for guests to relax in during their sessions.
Phòng làm việc của nhà trị liệu có ghế sau thoải mái để khách có thể thư giãn trong suốt buổi trị liệu.
- The back seat of the Uber smelled like sick and I had to ask the driver to pull over so I could throw up.
Ghế sau của xe Uber có mùi khó chịu và tôi phải yêu cầu tài xế dừng xe lại để tôi nôn.
- When I was a child, my parents would make me and my siblings sit in the back seat until we improved our behavior.
Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi thường bắt tôi và anh chị em ngồi ở ghế sau cho đến khi chúng tôi cải thiện được hành vi.