Định nghĩa của từ tail back

tail backphrasal verb

đuôi quay lại

////

Cụm từ "tail back" bắt nguồn từ nghĩa đen của từ "tail" khi được dùng để mô tả phần sau của một con vật, chẳng hạn như đuôi ngựa. Khi áp dụng cho giao thông, cụm từ này biểu thị một khu vực tắc nghẽn, nơi các phương tiện được xếp hàng sau nhau, giống như phần cuối của một con rắn hoặc hàng đợi của động vật. Thuật ngữ "tailback" lần đầu tiên được ghi chép vào những năm 1950 tại Vương quốc Anh và kể từ đó, nó đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh. Việc sử dụng nó không chỉ giới hạn ở giao thông, vì nó cũng có thể được áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà mọi người hoặc mọi thứ đang chờ đợi trong một hàng dài quá mức.

namespace
Ví dụ:
  • Due to heavy traffic, the vehicles on the highway had to tail back for several miles.

    Do lưu lượng giao thông lớn, các phương tiện trên đường cao tốc phải chạy lùi lại nhiều dặm.

  • The train was delayed due to signalling problems, causing trains to tail back for hours.

    Chuyến tàu bị chậm do vấn đề tín hiệu, khiến các đoàn tàu phải chạy chậm lại trong nhiều giờ.

  • After a major accident on the expressway, the traffic came to a standstill, resulting in cars tailing back for more than an hour.

    Sau một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc, giao thông bị ùn tắc, khiến nhiều xe phải nối đuôi nhau hơn một giờ đồng hồ.

  • The football stadium was packed to its capacity, causing the queue to tail back for over 30 minutes outside the entrance.

    Sân vận động bóng đá chật kín người, khiến hàng người phải xếp hàng dài hơn 30 phút bên ngoài lối vào.

  • The construction work on the bridge led to a massive tailback during peak hours, causing immense inconvenience to commuters.

    Việc xây dựng cầu đã gây ra tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm, gây bất tiện rất lớn cho người đi lại.

  • The road repairs had started midday, but the growing volume of traffic resulted in vehicles tailing back for several kilometers.

    Việc sửa chữa đường đã bắt đầu vào giữa trưa, nhưng lưu lượng giao thông ngày càng tăng khiến các phương tiện phải kéo dài hàng km.

  • The shops in the marketplace were packed with buyers, leading to tailbacks and long queues outside the stores.

    Các cửa hàng trong chợ chật kín người mua, dẫn đến tình trạng ùn tắc và xếp hàng dài bên ngoài cửa hàng.

  • The delivery truck hit a rough patch in the road, causing the traffic to slow down and the cars behind to tail back.

    Chiếc xe tải giao hàng đã đâm vào một đoạn đường gồ ghề, khiến giao thông chậm lại và những chiếc xe phía sau cũng phải lùi lại.

  • The concert venue was filled to its brim, which resulted in an unprecedented tailback in the neighbouring streets.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc chật kín người, dẫn đến tình trạng ùn tắc chưa từng có ở các con phố lân cận.

  • Due to last-minute preparation for an important sports event, the main road was closed for a day causing tailbacks for miles, causing inconvenience to commuters and motorists alike.

    Do phải chuẩn bị vào phút chót cho một sự kiện thể thao quan trọng, tuyến đường chính đã bị đóng cửa một ngày, gây ùn tắc giao thông kéo dài nhiều dặm, gây bất tiện cho người đi làm và người lái xe.