Định nghĩa của từ bounce back

bounce backphrasal verb

bật lại

////

Cụm từ "bounce back" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 hoặc đầu những năm 1970, chủ yếu trong bối cảnh quần vợt. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong các bài viết về thể thao để mô tả một quả bóng tennis, sau khi chạm lưới, quay trở lại sân của người chơi thay vì bay qua lưới sang sân của đối thủ. Sự kiện bất ngờ này được cho là "bounce back" vào sân của người chơi. Theo thời gian, cụm từ "bounce back" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các tình huống mà những trở ngại hoặc khó khăn được khắc phục, dẫn đến việc trở lại trạng thái tốt hơn hoặc được ưa thích. Ẩn dụ này dựa trên ý tưởng rằng, giống như một quả bóng tennis có thể bất ngờ quay trở lại sân, những hoàn cảnh khó khăn có thể bất ngờ cải thiện hoặc trở nên thuận lợi hơn. Trong thế giới kinh doanh hiện đại, cụm từ "bounce back" thường được sử dụng để mô tả các công ty hoặc ngành công nghiệp gặp phải những thách thức nghiêm trọng ở nước ngoài nhưng cuối cùng đã phục hồi và giành lại vị thế trước đây của họ. Bằng cách áp dụng hàm ý về một quả bóng tennis quay trở lại cuộc chơi, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và lạc quan được sử dụng trong nhiều bối cảnh để mô tả sự phục hồi sau nghịch cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job, Sarah was determined to bounce back and started her own successful business.

    Sau khi mất việc, Sarah quyết tâm vực dậy và bắt đầu kinh doanh thành công.

  • Despite suffering a devastating injury, the athlete amazed everyone by bouncing back and winning the championship.

    Mặc dù phải chịu một chấn thương nghiêm trọng, vận động viên này đã khiến mọi người kinh ngạc khi trở lại và giành chức vô địch.

  • The stock market plummeted last year, but experts predict it will bounce back soon.

    Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh vào năm ngoái, nhưng các chuyên gia dự đoán nó sẽ sớm phục hồi.

  • The company struggled to keep up with the competition, but they bounced back by introducing a new product that exceeded expectations.

    Công ty đã phải vật lộn để theo kịp đối thủ cạnh tranh, nhưng họ đã phục hồi bằng cách giới thiệu một sản phẩm mới vượt quá mong đợi.

  • The recovery process was slow, but the patient eventually bounced back from the illness.

    Quá trình phục hồi diễn ra chậm, nhưng cuối cùng bệnh nhân đã khỏi bệnh.

  • The team was down by two goals, but they showed grit and determination, bouncing back to win the game in overtime.

    Đội bóng bị dẫn trước hai bàn, nhưng họ đã thể hiện sự kiên cường và quyết tâm, lội ngược dòng để giành chiến thắng trong hiệp phụ.

  • The economy faced a rough patch, but it bounced back stronger than ever due to government initiatives and public confidence.

    Nền kinh tế đã trải qua một giai đoạn khó khăn, nhưng đã phục hồi mạnh mẽ hơn bao giờ hết nhờ các sáng kiến ​​của chính phủ và niềm tin của công chúng.

  • The student fell behind academically due to personal issues, but with hard work and perseverance, she bounced back and graduated with honors.

    Nữ sinh này bị tụt hậu về mặt học tập vì những vấn đề cá nhân, nhưng với sự chăm chỉ và kiên trì, cô đã vượt qua và tốt nghiệp với bằng danh dự.

  • The relationship endured many ups and downs, but they bounced back to become stronger than ever before.

    Mối quan hệ đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng họ đã vượt qua và trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.

  • The company faced stiff competition, but they bounced back by investing in innovation and reinventing themselves.

    Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, nhưng họ đã phục hồi bằng cách đầu tư vào đổi mới và tái tạo chính mình.