Định nghĩa của từ answer back

answer backphrasal verb

trả lời lại

////

Cụm từ "answer back" là một cách diễn đạt được sử dụng để biểu thị phản ứng của một người hoặc động vật đối với một mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả phản ứng của một nông nô hoặc nông dân đối với yêu cầu của một lãnh chúa phong kiến. Vào thời đó, một lãnh chúa phong kiến ​​sẽ yêu cầu thần dân của mình thực hiện nhiều dịch vụ khác nhau, chẳng hạn như làm nông, xây dựng hoặc nghĩa vụ quân sự. Người nông dân, được gọi là nông nô, về mặt kỹ thuật bị ràng buộc với ý chí của lãnh chúa và sẽ được yêu cầu đáp lại những yêu cầu như vậy một cách thuận lợi. Tuy nhiên, có những trường hợp nông nô từ chối hợp tác, khẳng định sự độc lập và ý chí của riêng họ. Trong những trường hợp như vậy, nông nô có thể đáp lại một cách mỉa mai, châm biếm hoặc bằng một câu nói dí dỏm có thể được coi là "answer back." Lãnh chúa, dù thích thú hay khó chịu, sau đó sẽ đáp lại, tùy thuộc vào hoàn cảnh, thường khẳng định lại quyền hạn của mình hoặc cảnh báo rõ ràng đối với thần dân của mình về sự bất tuân như vậy, thiết lập thêm ranh giới rõ ràng giữa lãnh chúa và người hầu của mình. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã lan rộng ra ngoài bối cảnh lịch sử của nó, mang thêm nhiều hàm ý khác nhau, biểu thị một nụ cười khẩy, lời đáp trả bằng lời nói, hoặc thậm chí là lời đáp trả dí dỏm, bất kể nguồn gốc của nó là lời cảnh báo về sự bất tuân của nông dân.

namespace
Ví dụ:
  • The child answerbacked every time his teacher asked a question.

    Đứa trẻ trả lời lại mỗi khi giáo viên đặt câu hỏi.

  • The pupil refused to stop answering back, despite the teacher's warnings.

    Cậu học sinh vẫn tiếp tục trả lời mặc dù đã được giáo viên cảnh báo.

  • The mother grew tired of her teenager's constant tendency to answer back.

    Người mẹ cảm thấy mệt mỏi vì cô con gái tuổi teen của mình liên tục đáp trả.

  • The student answered back in class, which led to a heated argument between him and the teacher.

    Cậu học sinh trả lời lại trong lớp, dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt giữa cậu và giáo viên.

  • The employee's answer back during a performance appraisal meeting affected his evaluation.

    Câu trả lời của nhân viên trong cuộc họp đánh giá hiệu suất đã ảnh hưởng đến việc đánh giá của anh ta.

  • The employee's habit of answering back was becoming an issue in team meetings.

    Thói quen trả lời ngược lại của nhân viên đang trở thành vấn đề trong các cuộc họp nhóm.

  • The customer's answer back when the waiter asked about his meal choice caused a scene in the restaurant.

    Câu trả lời của khách hàng khi người phục vụ hỏi về món ăn anh ta chọn đã gây ra một cảnh náo loạn trong nhà hàng.

  • The passenger's constant answer back threatened to turn the otherwise peaceful flight into a chaotic one.

    Câu trả lời liên tục của hành khách có nguy cơ biến chuyến bay vốn yên bình thành một chuyến bay hỗn loạn.

  • The jury's answer back during the prosecutor's case led the defense counsel to believe that it was a difficult case.

    Câu trả lời của bồi thẩm đoàn trong vụ án của công tố viên khiến luật sư bào chữa tin rằng đây là một vụ án khó.

  • The wife's answer back to her husband sparked a heated argument that lasted several hours.

    Câu trả lời của người vợ dành cho chồng đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt kéo dài nhiều giờ.