Định nghĩa của từ hang back

hang backphrasal verb

treo lại

////

Cụm từ "hang back" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800, có thể là do nghĩa đen của động từ "hang" trong thời kỳ trước đó. Trước đây, "hang" được dùng để chỉ "delay" hoặc "hoãn lại", như minh họa trong các cách diễn đạt như "hang fire" (có nghĩa là "trì hoãn hành động") và "hang on" (có nghĩa là "wait"). Cụm từ "hang back" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó được dùng để mô tả một người đang trì hoãn tiến trình hoặc hành động của họ vì họ chưa sẵn sàng hoặc chưa muốn tiến hành. Nói cách khác, họ đang "trì hoãn" hoặc "chậm bước", chờ đợi cơ hội hoặc tín hiệu phù hợp trước khi tiến về phía trước. Kể từ đó, cách diễn đạt này vẫn được sử dụng phổ biến, với ý nghĩa thay đổi đôi chút theo thời gian. Ngày nay, "hang back" thường dùng để chỉ một người vẫn ở lại hoặc tụt lại phía sau một nhóm, thường là vì họ do dự hoặc không muốn tham gia hoặc cạnh tranh. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một người chậm hơn hoặc ít háo hức tiến về phía trước trong một tình huống cụ thể. Trong cách nói hiện đại, "hang back" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và trò chơi đến công việc và các tình huống xã hội. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó theo nghĩa đen là "hang" cung cấp một lời giải thích rõ ràng và nhiều thông tin về nguồn gốc và sự phát triển của nó theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The shy student hung back during theGroup Discussion activity in class, preferring to listen rather than speak.

    Học sinh nhút nhát này đã lùi lại trong hoạt động Thảo luận nhóm trong lớp, thích lắng nghe hơn là nói.

  • After introducing himself, the new employee hung back in the corner during the team-building game, seeming uncomfortable with the unfamiliar scenario.

    Sau khi tự giới thiệu, nhân viên mới nán lại ở góc phòng trong suốt trò chơi xây dựng nhóm, dường như không thoải mái với bối cảnh xa lạ này.

  • Despite being enthusiastic about the field trip, the less athletic students hung back, anxious about hiking up the steep mountainside.

    Mặc dù rất hào hứng với chuyến đi thực tế, những học sinh kém năng khiếu thể thao vẫn chần chừ, lo lắng khi phải đi bộ lên sườn núi dốc.

  • The parents hesitated at first, unsure about allowing their child to join the school's Model United Nations program, and hung back as other students eagerly signed up.

    Lúc đầu, các bậc phụ huynh còn do dự, không chắc chắn có nên cho con mình tham gia chương trình Mô hình Liên hợp quốc của trường hay không, rồi chần chừ trong khi những học sinh khác háo hức đăng ký.

  • The habitually late team member consistently hung back during sprints in practice, eager to conserve energy for the final race.

    Thành viên thường xuyên đến muộn này luôn ở lại trong các cuộc chạy nước rút khi luyện tập, mong muốn giữ năng lượng cho chặng đua cuối cùng.

  • During the brainstorming session, the quiet team member hung back, waiting for inspiration to strike before sharing her innovative ideas.

    Trong buổi động não, thành viên ít nói của nhóm đã ngồi lại, chờ đợi cảm hứng xuất hiện trước khi chia sẻ những ý tưởng sáng tạo của mình.

  • In the crowded mall, the nervous shopper hung back, lingering by the entrance instead of venturing out into the chaos.

    Trong trung tâm thương mại đông đúc, những người mua sắm lo lắng thường nán lại, nán lại ở lối vào thay vì mạo hiểm bước ra ngoài hỗn loạn.

  • As the game reached its final stages, the cautious player hung back, conserving his strength, before making his decisive move.

    Khi ván đấu đi đến giai đoạn cuối, người chơi thận trọng đã dừng lại, bảo toàn sức lực trước khi thực hiện nước đi quyết định.

  • The awkward teenager hung back during his class's trip to the amusement park, unsure how to approach the roller coasters and other adrenaline-pumping rides.

    Cậu thiếu niên vụng về này đã ở lại trong suốt chuyến đi đến công viên giải trí của lớp mình, không biết phải tiếp cận trò tàu lượn siêu tốc và các trò chơi mạo hiểm khác như thế nào.

  • At the networking event, the introverted professional hesitated at first, hanging back from the bustling crowd, before boldly making his way forward and introducing himself to potential clients.

    Tại sự kiện giao lưu, anh chàng chuyên gia hướng nội này lúc đầu có chút do dự, tách khỏi đám đông nhộn nhịp, trước khi mạnh dạn tiến về phía trước và giới thiệu bản thân với các khách hàng tiềm năng.

Từ, cụm từ liên quan