Định nghĩa của từ full back

full backnoun

lưng đầy đủ

/ˈfʊl bæk//ˈfʊl bæk/

Thuật ngữ "fullback" bắt nguồn từ môn bóng bầu dục, có nguồn gốc từ Anh vào giữa thế kỷ 19. Trong bóng bầu dục liên hiệp, một đội gồm 15 cầu thủ, mỗi cầu thủ chiếm một vị trí cụ thể trên sân. Hậu vệ biên thường là cầu thủ cuối cùng ở phía sau phần còn lại của đội, đóng vai trò là cầu thủ phòng ngự và là thành phần của hàng hậu vệ ba người. Vai trò của cầu thủ này là bao phủ nhiều mặt sân nhất trong bóng bầu dục, cả khi tấn công và phòng thủ. Tên của hậu vệ biên xuất phát từ vị trí của họ trên sân, đứng sau những hậu vệ khác. Thuật ngữ "fullback" được đặt ra như một tên gọi chung cho vai trò này vì luật chơi bóng bầu dục không định nghĩa rõ ràng về nó. Khi trò chơi phát triển và môn thể thao này trở nên có tổ chức hơn, các quy tắc chính thức đã được đưa ra và các sổ tay luật cụ thể đã được tạo ra. Tuy nhiên, vị trí hậu vệ biên vẫn giữ nguyên: một cầu thủ toàn diện bao phủ phần lớn không gian trên sân, khiến vai trò này trở nên quan trọng hơn đối với sự trôi chảy và thành công của trò chơi. Tóm lại, từ "fullback" trong bóng bầu dục bắt nguồn từ vị trí mà nó biểu thị trong trò chơi, đó là vị trí sau tất cả các hậu vệ khác trên sân. Ý nghĩa của nó có thể đã thay đổi đôi chút khi bóng bầu dục trở nên có tổ chức hơn, nhưng ngày nay nó vẫn là một phần quan trọng trong kế hoạch chơi của bất kỳ đội bóng bầu dục nào.

namespace

one of the defending players in football (soccer), hockey or rugby whose position is near the goal they are defending. In soccer, they play on the left and right sides of the field.

một trong những cầu thủ phòng ngự trong bóng đá (bóng đá), khúc côn cầu hoặc bóng bầu dục có vị trí gần khung thành mà họ đang phòng ngự. Trong bóng đá, họ chơi ở bên trái và bên phải của sân.

the attacking player in American football whose position is behind the quarterback and next to the half backs

cầu thủ tấn công trong bóng bầu dục Mỹ có vị trí ở phía sau tiền vệ và bên cạnh tiền vệ

the position a full back plays at

vị trí mà một hậu vệ cánh chơi

Ví dụ:
  • Hunter is at full back.

    Hunter ở vị trí hậu vệ cánh.