Định nghĩa của từ go back

go backphrasal verb

quay lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "go back" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó là "gægebæcian". Cụm từ này bao gồm hai từ - "gægan", nghĩa là "đi", và "bæcian", nghĩa là "đảo ngược" hoặc "quay lại". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "gægbacian" trong tiếng Anh cổ, với tiền tố "bæc-" hấp thụ tiền tố "gæg-". Thời kỳ tiếng Anh trung đại chứng kiến ​​cụm từ này biến đổi một lần nữa, lần này trở thành "gaenbacan" rồi "goenbacan", như bằng chứng trong các tác phẩm của William Shakespeare và Geoffrey Chaucer. Vào thời điểm cụm từ này xuất hiện ở dạng hiện đại, "go back," vào thế kỷ 17, nó vẫn giữ nguyên các yếu tố gốc tiếng Anh cổ. Tiền tố "go-" vẫn giữ nguyên, biểu thị chuyển động, trong khi yếu tố "back" biểu thị hành động đảo ngược hoặc di chuyển theo hướng ngược lại. Ngày nay, "go back" là cụm động từ tiếng Anh hiện đại được sử dụng phổ biến, bao gồm các hành động quay trở lại hoặc đảo ngược chuyển động đến điểm hoặc vị trí trước đó.

namespace

if two people go back a period of time (usually a long time), they have known each other for that time

nếu hai người quay ngược lại một khoảng thời gian (thường là một thời gian dài), họ đã biết nhau trong khoảng thời gian đó

Ví dụ:
  • Dave and I go back twenty years.

    Dave và tôi đã quen nhau được hai mươi năm.

when the clocks go back at the end of summer time, the time on them is changed so that it is one hour earlier

khi đồng hồ quay ngược lại vào cuối giờ mùa hè, thời gian trên đồng hồ được thay đổi sao cho sớm hơn một giờ

Ví dụ:
  • Don't forget—the clocks go back tonight.

    Đừng quên—tối nay đồng hồ sẽ quay ngược lại.

Từ, cụm từ liên quan