phó từ
xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)
away from home: xa nhà
to stand away from the rest: đứng cách xa những người khác
to fly away: bay đi
biến đi, mất đi, hết đi
to boil away: sôi cạn đi
to gamble away all one's money: cờ bạc hết sạch cả tiền của
to make away with oneself: tự tử
không ngừng liên tục
to work (peg) away for six hours: làm việc liên tục trong sáu tiếng liền