Định nghĩa của từ peg away

peg awayphrasal verb

chốt chặt

////

Cụm từ "peg away" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, có thể là từ trò chơi ném bóng. Trong trò ném bóng, một quả bóng nhỏ, được gọi là "bowl", được lăn về phía một "jack" (một quả bóng mục tiêu nhỏ) trên một bề mặt màu xanh lá cây. Người chơi sử dụng "woods" (gậy) với "pegs" (điểm) bằng kim loại để đẩy bát của họ gần hơn với jack. Khi một người chơi thành công trong việc di chuyển bát của họ gần hơn với jack, họ "peg it" hoặc "peg away" bát của đối thủ bằng cách đẩy nó ra xa jack hơn. Theo thời gian, "peg away" được sử dụng rộng rãi hơn như một cách diễn đạt ẩn dụ để mô tả việc đạt được tiến triển nhỏ nhưng đều đặn hướng tới một mục tiêu, giống như một cái bát dần dần được di chuyển gần hơn với jack thông qua những cú huých nhỏ lặp đi lặp lại bằng một cái chốt.

namespace
Ví dụ:
  • My little brother has been pegging away at his Lego set all afternoon, determined to complete it before bedtime.

    Em trai tôi đã miệt mài chơi Lego suốt buổi chiều, quyết tâm hoàn thành nó trước khi đi ngủ.

  • The painter meticulously pegged away at the wall, carefully filling in every inch with his brushstrokes.

    Người họa sĩ tỉ mỉ đóng đinh vào tường, cẩn thận tô kín từng inch bằng những nét cọ của mình.

  • The carpenter hammered and pegged away at the wooden frame, shaping it into the desired form for the bookshelf.

    Người thợ mộc đóng búa và đóng chốt vào khung gỗ, định hình nó thành hình dạng mong muốn cho giá sách.

  • The potter persisted in pegging away at the clay, molding it into the perfect shape for her handcrafted vase.

    Người thợ gốm vẫn kiên trì ấn đất sét, nắn nó thành hình dạng hoàn hảo cho chiếc bình thủ công của mình.

  • The gardener steadily pegged away at the overgrown hedges, cutting back the branches that had grown uncontrollably over time.

    Người làm vườn liên tục cắt tỉa những hàng rào rậm rạp, cắt bớt những cành cây đã mọc không kiểm soát theo thời gian.

  • My daughter diligently pegged away at the math problem, working through each step until she finally arrived at the correct answer.

    Con gái tôi chăm chỉ giải bài toán, thực hiện từng bước cho đến khi đưa ra được đáp án đúng.

  • The tailor carefully pegged away at the dress, threading the needle and stitching the fabric into a beautiful creation.

    Người thợ may cẩn thận cắt vải vào chiếc váy, luồn kim và khâu vải thành một tác phẩm tuyệt đẹp.

  • The writer labored late into the night, continuously pegging away at her novel, determined to finish it before her deadline.

    Nhà văn đã làm việc đến tận đêm khuya, liên tục miệt mài viết tiểu thuyết, quyết tâm hoàn thành nó trước thời hạn.

  • The pianist persistently pegged away at the complex piano piece, practicing tirelessly until every note was perfect.

    Người nghệ sĩ dương cầm kiên trì chơi bản nhạc piano phức tạp, luyện tập không biết mệt mỏi cho đến khi từng nốt nhạc đều hoàn hảo.

  • The athlete doggedly pegged away at her training regimen, determined to improve her skills for the upcoming competition.

    Vận động viên này kiên trì theo đuổi chế độ tập luyện của mình, quyết tâm cải thiện kỹ năng cho cuộc thi sắp tới.