nội động từ
(: up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)
to bore a well: khoan giếng
to sink a well: đào giếng
to sleep well: ngủ tốt (ngon)
phó từ better; best
tốt, giỏi, hay
to bore a well: khoan giếng
to sink a well: đào giếng
to sleep well: ngủ tốt (ngon)
phong lưu, sung túc
well, here we are at last: đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây
it would be well to start early: có lẽ nên ra đi sớm
to be well off: phong lưu, sung túc
hợp lý, chính đáng, phi, đúng
well what about it?: thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?
well then?: rồi sao?