Định nghĩa của từ romp ahead

romp aheadphrasal verb

chạy nhảy về phía trước

////

Nguồn gốc của cụm từ "romp ahead" có từ giữa những năm 1800, bắt nguồn từ phương ngữ Scotland của tiếng Anh. Trong tiếng Gaelic Scotland, từ "rom" có nghĩa là "gallop" hoặc "vội vã", và động từ "réim" có nghĩa là "liên tục di chuyển hoặc tiến triển". Cụm từ này, khi được dịch sang tiếng Anh, trở thành "romp on" hoặc "romp along". Cụm từ "romp ahead" là một biến thể của cụm từ này, nhấn mạnh vào sự tiến triển nhanh chóng và về phía trước. Sau đây là cái nhìn sâu hơn về nguồn gốc của các từ tạo nên "romp ahead": - "romp" - bắt nguồn từ phương ngữ Scotland của tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "rom", có nghĩa là "gallop" hoặc "vội vã". - "ahead" - một từ tiếng Anh-Saxon có nghĩa là "trước", chỉ sự tiến triển hoặc tiến về phía trước. Nhìn chung, cụm từ "romp ahead" mô tả hành động tiến nhanh đến đích, gợi ý về tốc độ và động lực.

namespace
Ví dụ:
  • The cheerful toddler romped ahead, her arms and legs pumping with excitement as she explored the park.

    Cô bé vui vẻ chạy nhảy phía trước, tay chân vung vẩy vì phấn khích khi khám phá công viên.

  • The puppies bounded and romped ahead, wagging their tails in playful anticipation of their morning walk.

    Những chú chó con nhảy nhót và chạy nhảy phía trước, vẫy đuôi vui vẻ chờ đợi buổi đi dạo buổi sáng.

  • The cricket team romped ahead with an impressive display of skill and teamwork, each player contributing to the victory.

    Đội tuyển cricket đã tiến lên phía trước với màn trình diễn ấn tượng về kỹ năng và tinh thần đồng đội, mỗi cầu thủ đều góp phần vào chiến thắng.

  • The green beans cooked quickly, romping ahead of the rest of the meal in a crunchy, fresh burst of flavor.

    Đậu xanh chín nhanh, nổi bật hơn các món khác trong bữa ăn với hương vị giòn tan, tươi mới.

  • With a roar, the roller coaster whipped and romped ahead, thrilling its passengers with a dizzying twist and turn.

    Với tiếng gầm rú, tàu lượn siêu tốc lao vút về phía trước, khiến hành khách phấn khích với những cú ngoặt và rẽ đầy chóng mặt.

  • The flowers in the garden romped ahead in a riot of colors and scents, bursting forth in a celebratory dance of spring.

    Những bông hoa trong vườn đua nhau khoe sắc với đủ màu sắc và hương thơm, bùng nổ trong điệu nhảy mừng mùa xuân.

  • The babbling brook romped ahead, trickling and dancing over the rocks as it made its way downstream.

    Dòng suối róc rách chảy về phía trước, róc rách và nhảy múa qua những tảng đá khi chảy về hạ lưu.

  • The thrilling adventure story romped ahead, captivating its readers with its heart-pumping action and electrifying suspense.

    Câu chuyện phiêu lưu ly kỳ tiếp tục hấp dẫn người đọc bằng những pha hành động nghẹt thở và sự hồi hộp đến nghẹt thở.

  • The partygoers romped ahead, dancing and marveling at the sparks of confetti that flew through the air.

    Những người dự tiệc vui vẻ chạy về phía trước, nhảy múa và kinh ngạc trước những tia lửa giấy bay trong không khí.

  • The marathon runner romped ahead, strides pounding steadily towards the finish line in a blur of green and yellow.

    Vận động viên chạy marathon tiến về phía trước, sải những bước dài vững chắc hướng về vạch đích với màu xanh lá cây và vàng mờ ảo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches