danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
nhịp tim
/ˈhɑːtbiːt//ˈhɑːrtbiːt/"Heartbeat" là một thuật ngữ tương đối hiện đại, có từ đầu những năm 1800. Nó kết hợp các từ "heart" và "beat", cả hai đều có nguồn gốc từ thời xa xưa. "Heart" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heorte", nghĩa là "trái tim", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *herto. "Beat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beatan", nghĩa là "đánh hoặc đập", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *bajan. Sự kết hợp của những từ này phản ánh sự hiểu biết ban đầu về hoạt động bơm nhịp nhàng của tim. Đây là một cụm từ đơn giản và trực quan, nắm bắt chính xác bản chất chức năng của tim.
danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
the movement or sound of the heart as it sends blood around the body
sự chuyển động hoặc âm thanh của tim khi nó gửi máu đi khắp cơ thể
nhịp tim nhanh/đều
Cô chợt nhận ra nhịp tim đang đập dồn dập của mình.
Ca khúc đầu tiên trong album bắt đầu bằng âm thanh của nhịp tim.
Nhịp tim của cô đã ổn định.
Khi bác sĩ lắng nghe bụng của người phụ nữ mang thai bằng ống nghe, họ đếm nhịp tim yếu ớt của em bé.
an important feature of something, that is responsible for making it what it is
một tính năng quan trọng của một cái gì đó, chịu trách nhiệm làm cho nó trở thành như vậy
Ứng viên nói rằng ông hiểu nhịp đập của cộng đồng người gốc Tây Ban Nha ở California.