Định nghĩa của từ waste away

waste awayphrasal verb

lãng phí

////

Cụm từ "waste away" là một cách diễn đạt tượng trưng cho sự mất dần khối lượng, sức mạnh hoặc sức sống. Nó đã được sử dụng từ cuối những năm 1400, lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh là "wasten ay" trong bài thơ "The Sege of Troye" của John Lydgate. Từ "waste" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1400) và được sử dụng để mô tả thứ gì đó đã được sử dụng hết hoặc tiêu tốn mà không có bất kỳ lợi ích nào. Ý nghĩa này phát triển từ tiếng Anh cổ "weastan", có nghĩa là "sử dụng sai hoặc phá hủy" thứ gì đó. Động từ "away" trong cách diễn đạt này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āge", là một phân từ quá khứ chỉ chuyển động hoặc di chuyển. Nguồn gốc từ nguyên của nó nằm ở từ tiếng Đức nguyên thủy "agaz", có nghĩa là "moving" hoặc "hành trình". Cả "waste" và "away" đều đã phát triển theo thời gian, nhưng chúng vẫn tiếp tục truyền tải ý nghĩa ban đầu của chúng trong cách sử dụng hiện đại. "Waste" hiện được mô tả là "hành động hoặc quá trình sử dụng thứ gì đó không có lợi" hoặc "tiêu thụ hoặc chi tiêu một cách vô ích", trong khi "away" thường được dùng để chỉ "hướng mà thứ gì đó di chuyển hoặc đi qua" hoặc "từ một nơi nào đó". Tóm lại, cụm từ "waste away" là một cách ngắn gọn và biểu cảm để minh họa cho ý tưởng về sự tiêu tan hoặc suy thoái dần dần, sử dụng những từ đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The patient's health deteriorated rapidly, and he began to waste away before our eyes.

    Sức khỏe của bệnh nhân suy giảm nhanh chóng và ông bắt đầu suy kiệt trước mắt chúng tôi.

  • The drought has caused crops to wither and waste away, leaving farmers devastated.

    Hạn hán đã khiến mùa màng héo úa và mất mùa, khiến người nông dân vô cùng đau khổ.

  • After years of drug addiction, he wasted away to a mere shadow of his former self.

    Sau nhiều năm nghiện ngập ma túy, ông đã gầy mòn và chỉ còn là cái bóng của chính mình trước đây.

  • The building's wooden structure wasted away over time and had to be torn down.

    Kết cấu gỗ của tòa nhà bị hư hỏng theo thời gian và phải bị phá bỏ.

  • The disease consumed her body, leaving her to waste away before she could be saved.

    Căn bệnh đã hủy hoại cơ thể cô, khiến cô suy kiệt trước khi được cứu sống.

  • The boxer's punches left his opponent pale and wasted away on the canvas.

    Những cú đấm của võ sĩ khiến đối thủ tái mét và gục xuống sàn đấu.

  • The old car sat rusted and waste away on the side of the road.

    Chiếc xe cũ rỉ sét và mục nát nằm bên lề đường.

  • The lake was once a beautiful body of water, but years of pollution have caused it to waste away.

    Hồ này từng là một hồ nước tuyệt đẹp, nhưng nhiều năm ô nhiễm đã khiến hồ bị hủy hoại.

  • Malnutrition caused the children to waste away, leaving them weak and vulnerable.

    Suy dinh dưỡng khiến trẻ em gầy yếu, yếu ớt và dễ bị tổn thương.

  • The penitentiary, now abandoned, wasted away into a crumbling monument to a bygone era.

    Nhà tù hiện đã bị bỏ hoang, trở thành một tượng đài đổ nát của một thời đại đã qua.