Định nghĩa của từ slip away

slip awayphrasal verb

trượt đi

////

Nguồn gốc của cụm từ "slip away" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1600 trong tiếng Anh. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ hành động trốn thoát hoặc tránh né thông qua quá trình lẩn tránh hoặc di chuyển một cách lặng lẽ và kín đáo. Cụm từ này là sự kết hợp của hai từ: "slip" và "away". Từ "slip" trong ngữ cảnh này có nguồn gốc từ "slaptr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "gloomy" hoặc "evil". Từ này cũng tạo ra từ tiếng Anh trung đại "slipen", có nghĩa là "lướt hoặc trượt". Theo thời gian, "slip" đã phát triển để chỉ một vật nhỏ, nhẹ có thể dễ dàng di chuyển hoặc trượt, chẳng hạn như một lá thư trượt ra khỏi phong bì. Từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "āwe", có nghĩa là "xa" hoặc "distant". Theo thời gian, nó cũng có nghĩa là "departure" hoặc "removal". Khi hai từ này được ghép lại với nhau, "slip away" mang nghĩa là "di chuyển lặng lẽ và lén lút", cho phép ai đó hoặc thứ gì đó trốn thoát hoặc rời đi mà không bị phát hiện. Nhìn chung, "slip away" là một cụm từ ngắn gọn và mang tính mô tả đã vượt qua thử thách của thời gian, phản ánh bản chất bền bỉ của tiếng Anh và lịch sử phong phú của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The sun gradually slipped away behind the horizon, painting the sky in hues of red and orange.

    Mặt trời dần dần lặn xuống phía sau đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu đỏ và cam.

  • After a long day at work, exhaustion finally slipped away as she collapsed into bed.

    Sau một ngày dài làm việc, cơn mệt mỏi cuối cùng cũng tan biến khi cô ngã vật xuống giường.

  • The mood in the room grew tense, and the laughter slowly slipped away, replaced by a heavy silence.

    Không khí trong phòng trở nên căng thẳng, tiếng cười dần lắng xuống, thay vào đó là sự im lặng nặng nề.

  • The snow continued to fall, and the curtain of white slipped away, obscuring the scene outside.

    Tuyết vẫn tiếp tục rơi, và tấm màn trắng xóa tan đi, che khuất quang cảnh bên ngoài.

  • My worries slipped away as I lost myself in the song and allowed the music to wash over me.

    Nỗi lo lắng của tôi tan biến khi tôi đắm mình vào bài hát và để âm nhạc cuốn trôi mình.

  • As the train pulled out of the station, the minutes slipped away, and she realized she'd forgotten her phone.

    Khi tàu rời khỏi ga, từng phút trôi qua và cô nhận ra mình đã quên điện thoại.

  • His memory began to slip away, and he struggled to remember the names of his closest friends.

    Trí nhớ của ông bắt đầu mất dần, và ông phải vật lộn để nhớ lại tên những người bạn thân nhất của mình.

  • The creaking old house fell into disrepair, and the charm that had once captivated her slowly slipped away.

    Ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp đã xuống cấp, và nét quyến rũ từng quyến rũ cô dần mất đi.

  • The light flickered and dimmed, and the darkness slipped away, revealing the ghostly figure standing before them.

    Ánh sáng nhấp nháy rồi mờ dần, bóng tối tan biến, để lộ hình bóng ma quái đứng trước mặt họ.

  • The bitter arguments slipped away, replaced by a sense of warmth and friendship as they reconciled and moved forward.

    Những cuộc tranh cãi gay gắt dần trôi qua, thay vào đó là cảm giác ấm áp và tình bạn khi họ làm lành và tiến về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan