Định nghĩa của từ come away

come awayphrasal verb

hãy đi xa

////

Cụm từ "come away" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nghĩa đen của "come away" là "đi đi". Từ tiếng Anh cổ của "go" là "ga", và từ tiếng Anh cổ của "away" là "ā", kết hợp lại tạo thành "gā ā", nghĩa là "đi đi". Theo thời gian, cách viết của "đi đi" đã phát triển và hai từ riêng biệt "come" và "away" đã thay thế từ gốc "ga ā". Việc sử dụng "come away" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh trung đại và đến thế kỷ 15, đây là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh. Cụm từ "come away" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc cho đến ngày nay và thường được dùng để mời ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống, thường là vì một mục đích cụ thể. Đôi khi nó cũng được dùng để chỉ sự quay trở lại một địa điểm trước đó, thường với một góc nhìn hoặc sự hiểu biết khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "come away" là một cách diễn đạt khá đơn giản, nhưng khi tìm hiểu nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ, chúng ta sẽ thấy thêm một lớp bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ làm nổi bật sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • After the concert, the crowd came away feeling energized and eager for more.

    Sau buổi hòa nhạc, đám đông ra về với cảm giác tràn đầy năng lượng và mong muốn được xem thêm.

  • The negotiators came away from the meeting with a clear understanding of the terms of the agreement.

    Các nhà đàm phán rời khỏi cuộc họp với sự hiểu biết rõ ràng về các điều khoản của thỏa thuận.

  • The athlete came away with a bronze medal after a grueling competition.

    Vận động viên này đã giành được huy chương đồng sau một cuộc thi đấu căng thẳng.

  • Following the presentation, the investors came away impressed with the company's plans for growth.

    Sau buổi thuyết trình, các nhà đầu tư đều ấn tượng với kế hoạch tăng trưởng của công ty.

  • The visitor came away from the museum with a new appreciation for modern art.

    Du khách rời khỏi bảo tàng với sự trân trọng mới dành cho nghệ thuật hiện đại.

  • After the first date, both parties came away feeling optimistic about a second one.

    Sau buổi hẹn hò đầu tiên, cả hai bên đều cảm thấy lạc quan về buổi hẹn hò thứ hai.

  • The team came away from the workshop with a wealth of information and useful skills.

    Nhóm đã rời khỏi hội thảo với rất nhiều thông tin và kỹ năng hữu ích.

  • The patient came away from the doctor's appointment with a prescription for a new medication.

    Bệnh nhân rời khỏi cuộc hẹn với bác sĩ với đơn thuốc mới.

  • The group came away from the retreat feeling rejuvenated and reconnected with one another.

    Cả nhóm rời khỏi buổi tĩnh tâm với cảm giác trẻ hóa và kết nối lại với nhau.

  • The scientist came away from the experiment with unexpected results, prompting further investigation.

    Nhà khoa học đã rút ra kết quả bất ngờ từ thí nghiệm này, thúc đẩy việc điều tra sâu hơn.