Định nghĩa của từ trail away

trail awayphrasal verb

dấu vết đi xa

////

Nguồn gốc của từ "trail away" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, trong thời gian đó, nó lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh. Về bản chất, thuật ngữ "trail away" dùng để chỉ hành động phai nhạt hoặc giảm dần cường độ theo thời gian. Khái niệm này có thể được áp dụng cho nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như mùi hương phai nhạt, âm thanh yếu dần hoặc lực yếu dần. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "writhelan", có nghĩa là "xoắn" hoặc "cuộn". Trong tiếng Anh trung đại, từ này chuyển thành "talen", có nghĩa là "làm chậm lại" hoặc "mờ dần". Cuối cùng, chính từ tiếng Anh trung đại này đã tạo ra cụm từ tiếng Anh hiện đại "trail away." Cụm từ "trail away" có một số cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh hiện đại. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả cách mùi hương dần tan biến theo thời gian, như trong câu "Mùi hương của những bông hoa phai dần khi tôi đi xa hơn khỏi khu vườn". Nó cũng có thể được áp dụng cho âm thanh, như trong "The music trailed away as the performers left the stage." Theo nghĩa rộng nhất, "trail away" thậm chí có thể được sử dụng để mô tả cách các lực tiêu tan hoặc mờ dần theo thời gian, như trong "The wind trailed away as the storm finally ceased." Tóm lại, cụm từ "trail away" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ vẫn tiếp tục có liên quan trong tiếng Anh hiện đại, mô tả cách mọi thứ dần mờ dần hoặc giảm cường độ theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The laughter of the children gradually trail away as they make their way back to their classrooms.

    Tiếng cười của bọn trẻ dần dần nhỏ dần khi chúng quay trở lại lớp học.

  • The sound of the wind chimes faintly trail away in the gentle breeze.

    Âm thanh của chuông gió nhẹ nhàng lan tỏa trong làn gió nhẹ.

  • The sound of the engineer's voice over the walkie-talkie growled and then slowly trail away as he moved out of range.

    Giọng nói của người kỹ sư qua bộ đàm gầm gừ rồi từ nhỏ dần khi anh ta ra khỏi vùng phủ sóng.

  • A distant train whistle can be heard trailing away in the distance.

    Có thể nghe thấy tiếng còi tàu xa dần ở phía xa.

  • As the ice cream truck's music grows fainter, its sound trail away into the stillness of the evening.

    Khi tiếng nhạc từ xe kem nhỏ dần, âm thanh của nó cũng dần tan biến vào sự tĩnh lặng của buổi tối.

  • The distant barking of a dog trails off into the distance as it moves further away.

    Tiếng sủa xa xa của một con chó nhỏ dần khi nó di chuyển ra xa.

  • The humming of the electric drill can be heard gradually trailing away as the workers finish their shift.

    Tiếng ồn của máy khoan điện dần dần nhỏ lại khi công nhân kết thúc ca làm việc.

  • The sound of the birds singing begins to trail away as the sun begins to set.

    Tiếng chim hót bắt đầu nhỏ dần khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The sound of the waves crashing against the shore grows fainter as the tide slowly recedes.

    Tiếng sóng vỗ vào bờ ngày một yếu dần khi thủy triều rút dần.

  • The sound of my footsteps on the pavement trail away as I round the corner and head off into the night.

    Tiếng bước chân của tôi trên vỉa hè xa dần khi tôi rẽ qua góc phố và đi vào màn đêm.

Từ, cụm từ liên quan