Định nghĩa của từ fade away

fade awayphrasal verb

mờ dần

////

Nguồn gốc của cụm từ "fade away" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp phim ảnh. Thuật ngữ "fade" ban đầu ám chỉ sự giảm dần cường độ hoặc độ sáng của hình ảnh hoặc cảnh trên màn hình. Khi công nghệ làm phim được cải thiện, người ta có thể tạo ra các chuyển tiếp liền mạch giữa các cảnh quay bằng cách làm mờ dần một cảnh trong khi đồng thời làm mờ cảnh tiếp theo. Kỹ thuật này cho phép các nhà làm phim chuyển đổi giữa các cảnh theo cách trôi chảy hơn và hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Theo thời gian, thuật ngữ "fade away" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những người, đồ vật hoặc ý tưởng đang dần biến mất hoặc sắp kết thúc. Cụm từ này gợi ý về cảm giác dần dần và vô thường, như thể thứ được nhắc đến đang dần biến đổi, giảm bớt hoặc mất đi theo thời gian. Ngày nay, "fade away" là một thành ngữ được công nhận rộng rãi, thường được sử dụng trong lời nói và văn bản hàng ngày, thường để mô tả quá trình trôi qua, rời đi hoặc biến mất. Nguồn gốc của nó trong ngành công nghiệp điện ảnh đã bị lãng quên từ lâu, nhưng việc sử dụng nó vẫn tiếp tục phản ánh di sản lâu dài của cách kể chuyện điện ảnh và kỹ thuật hình ảnh.

namespace
Ví dụ:
  • The flowers in the vase slowly faded away as the days passed by.

    Những bông hoa trong bình dần tàn theo thời gian.

  • After a long struggle with illness, the patient's strength finally faded away.

    Sau một thời gian dài chống chọi với bệnh tật, sức lực của bệnh nhân cuối cùng cũng suy yếu.

  • The sun began to fade away behind the mountains, casting an orange glow over the horizon.

    Mặt trời bắt đầu khuất dần sau dãy núi, phủ một màu cam rực rỡ trên đường chân trời.

  • The sound of the party faded away as the guests began to depart.

    Âm thanh của bữa tiệc dần lắng xuống khi khách bắt đầu ra về.

  • The colors on the wallpaper faded away over time as they lost their vibrancy.

    Màu sắc trên giấy dán tường phai dần theo thời gian vì chúng mất đi độ sống động.

  • The lightbulb in the room flickered and then gradually faded away, leaving the room in darkness.

    Bóng đèn trong phòng nhấp nháy rồi dần tắt hẳn, khiến căn phòng chìm trong bóng tối.

  • As the rain stopped, the sound of the drops tapering off and eventually fading away.

    Khi mưa ngừng, tiếng mưa rơi nhỏ dần và cuối cùng biến mất.

  • The memory of that sweet melody fades away as the day passes by.

    Ký ức về giai điệu ngọt ngào đó dần phai nhạt theo ngày tháng.

  • The laughter and banter of the group died down, fading away to a peaceful silence.

    Tiếng cười và lời nói đùa của nhóm dần lắng xuống, chìm vào sự im lặng thanh bình.

  • The scent of the flowers in the garden gradually faded away as the evening progressed.

    Mùi hương của những bông hoa trong vườn dần phai nhạt khi màn đêm buông xuống.