Định nghĩa của từ die away

die awayphrasal verb

chết đi

////

Từ "die away" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của động từ "die" với giới từ "away". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi từ "die" là "deahan". Từ này thay đổi theo thời gian, cuối cùng phát triển thành tiếng Anh trung đại "deyen" và tiếng Anh hiện đại "die". Tiền tố "a" trong "die away" là một tiền tố tiếng Anh cổ có thể thêm nhiều nghĩa khác nhau cho các từ, bao gồm cả cảm giác chuyển động hoặc loại bỏ. Trong trường hợp này, "a" trong "die away" cho chúng ta cảm giác về một thứ gì đó dần mờ nhạt hoặc giảm dần, như trong sự biến mất của một âm thanh hoặc sự biến mất của một nhóm người. Từ "away" trong "die away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", có nhiều nghĩa, bao gồm "at" hoặc "đến", cũng như cảm giác về khoảng cách hoặc loại bỏ. Việc sử dụng "away" ở đây ngụ ý cảm giác về khoảng cách hoặc sự loại bỏ trong cả không gian và thời gian, như trong sự biến mất của một âm thanh hoặc sự biến mất của một nhóm người theo thời gian. Kết hợp các thành phần này lại với nhau, biểu thức "die away" mô tả sự biến mất dần dần của một thứ gì đó theo thời gian, gợi ý cảm giác mờ dần hoặc suy yếu, với hàm ý rằng nó đang di chuyển xa hơn trong cả không gian và thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The mournful sound of the bagpipes gradually die away as the funeral procession moves along the street.

    Âm thanh buồn thảm của tiếng kèn túi dần dần lắng xuống khi đoàn tang lễ di chuyển dọc theo phố.

  • The fading light of the evening sun eventually dies away, leaving the sky a deep shade of purple.

    Ánh sáng mờ dần của mặt trời buổi tối cuối cùng cũng tắt hẳn, để lại bầu trời một màu tím sẫm.

  • The low rumble of thunder can be heard dying away in the distance as the storm finally subsides.

    Tiếng sấm rền nhỏ dần có thể được nghe thấy ở đằng xa khi cơn bão cuối cùng cũng tan.

  • As the crowd empties out of the stadium after the game, the cheers and shouts die away, leaving only the sound of footsteps echoing through the empty stands.

    Khi đám đông rời khỏi sân vận động sau trận đấu, tiếng reo hò và la hét cũng lắng xuống, chỉ còn lại tiếng bước chân vang vọng khắp khán đài trống rỗng.

  • The haunting melody of the song fades away as the singer finishes the final note, leaving the audience in a reverent hush.

    Giai điệu ám ảnh của bài hát dần biến mất khi ca sĩ hát nốt cuối cùng, khiến khán giả chìm vào sự im lặng đầy tôn kính.

  • The soft murmurs of the conversation die away as the friends realize they have run out of things to say.

    Những tiếng thì thầm nhỏ nhẹ của cuộc trò chuyện lắng xuống khi những người bạn nhận ra họ đã hết chuyện để nói.

  • The trickling sound of the stream gradually dies away as the drought takes hold, leaving nothing but parched earth and barren trees behind.

    Tiếng suối chảy róc rách dần dần lắng xuống khi hạn hán xảy ra, chỉ còn lại đất khô cằn và cây cối cằn cỗi.

  • The whine of the engines dies away as the train pulls into the station, coming to a quiet stop.

    Tiếng rên rỉ của động cơ dần tắt khi tàu tiến vào ga và dừng lại một cách yên lặng.

  • The whisper of the wind dies away as the cool night air settles into the valley, leaving an undisturbed stillness.

    Tiếng gió thì thầm dần lắng xuống khi không khí mát mẻ của đêm tràn vào thung lũng, để lại sự tĩnh lặng không bị xáo trộn.

  • The distant sound of the crying baby grows fainter and fainter as the parents soothe their child back to sleep, until all is quiet once more.

    Tiếng khóc của đứa bé từ xa vọng lại ngày một nhỏ dần khi cha mẹ dỗ đứa trẻ ngủ tiếp, cho đến khi mọi thứ lại trở nên yên tĩnh.