Định nghĩa của từ back away

back awayphrasal verb

lùi lại

////

Cụm từ "back away" là một mệnh lệnh, thường được dùng để thể hiện mong muốn ai đó hoặc vật gì đó di chuyển ra xa người hoặc vật. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào những năm 1400. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "wegbian" được sử dụng, theo nghĩa đen là "đi lùi" hoặc "retreat". Cụm từ này đã phát triển thành các dạng khác trong tiếng Na Uy cổ và tiếng Frisian cổ, chẳng hạn như "wambian" và "wambiannan". Tiếng Na Uy cổ thậm chí còn có một cách diễn đạt tương tự, "baka af", có nghĩa là "back away". Theo thời gian, những cách diễn đạt này đã đi vào tiếng Anh trung đại và phát triển thành cụm từ "back away" ngày nay. Ngày nay, cụm từ "back away" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các hoạt động quân sự và cảnh sát đến các tương tác trong cuộc sống hàng ngày. Ý nghĩa và cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển, nhưng nguồn gốc của nó vẫn là minh chứng cho lịch sử ngôn ngữ phong phú và phức tạp hình thành nên tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The wild animal growled menacingly, causing the group to back away slowly.

    Con thú hoang gầm gừ đầy đe dọa khiến cả nhóm phải từ lùi lại.

  • The police officer shouted for the suspect to back away from the building's entrance.

    Cảnh sát hét lớn yêu cầu nghi phạm lùi ra xa khỏi lối vào tòa nhà.

  • As the dog approached them, the children hesitated for a moment before backing away cautiously.

    Khi con chó tiến đến gần, bọn trẻ do dự một lúc trước khi thận trọng lùi lại.

  • The hiker heard a rustling in the bushes and quickly backed away to avoid encountering a wild animal.

    Người đi bộ đường dài nghe thấy tiếng xào xạc trong bụi cây và nhanh chóng lùi lại để tránh chạm trán với động vật hoang dã.

  • Seeing the angry crowd heading their way, the politician backed away from his podium and exited the building.

    Nhìn thấy đám đông giận dữ đang tiến về phía mình, chính trị gia này lùi khỏi bục phát biểu và rời khỏi tòa nhà.

  • The hikers noticed an approaching storm and began to back away from their campsite.

    Những người đi bộ đường dài nhận thấy một cơn bão đang tới gần và bắt đầu rời xa nơi cắm trại của họ.

  • After realizing the platform was collapsing, the workers backed away to avoid getting hurt.

    Sau khi nhận ra sàn đang sụp đổ, các công nhân đã lùi lại để tránh bị thương.

  • The hostage taker demanded that the police back away from the building before releasing his prisoners.

    Kẻ bắt giữ con tin yêu cầu cảnh sát rời khỏi tòa nhà trước khi thả con tin.

  • When the restaurant patrons saw the kitchen staff approaching with plates of food, they backed away to make room.

    Khi những người trong nhà hàng nhìn thấy nhân viên nhà bếp tiến đến với đĩa thức ăn, họ lùi lại để nhường chỗ.

  • As the swimmers noticed a large wave approaching, they quickly backed away from the ocean's edge.

    Khi những người bơi nhận thấy một con sóng lớn đang tiến đến, họ nhanh chóng lùi ra xa mép đại dương.