- "If you need any assistance, don't hesitate to call away."
"Nếu bạn cần hỗ trợ, đừng ngần ngại gọi điện nhé."
- "We're just a phone call away if you have any concerns or questions."
"Chúng tôi chỉ cách bạn một cuộc gọi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào."
- "In case of an emergency, our customer service is always here to call away."
"Trong trường hợp khẩn cấp, bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ."
- "Our tech support team is available 24/7 to call away for any issues you may encounter."
"Nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề bạn gặp phải."
- "You can always dial our number and call away for any advice or guidance you need."
"Bạn luôn có thể quay số của chúng tôi và gọi để được tư vấn hoặc hướng dẫn khi cần."
- "Whether you have a query or need some help, our team is only a phone call away."
"Cho dù bạn có thắc mắc hay cần trợ giúp, nhóm của chúng tôi chỉ cách bạn một cuộc gọi điện thoại."
- "We pride ourselves on being easily accessible, so feel free to call away whenever you need us."
"Chúng tôi tự hào vì có thể dễ dàng liên lạc, vì vậy hãy thoải mái gọi cho chúng tôi bất cứ khi nào bạn cần."
- "We're always happy to lend a hand and are only a phone call away."
"Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn và chỉ cần gọi điện thoại là bạn có thể hỗ trợ."
- "No matter what time of day or night it is, we're always here to call away and provide any necessary assistance."
"Bất kể ngày hay đêm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp mọi sự hỗ trợ cần thiết."
- "Don't hesitate to give us a call - we're readily available to lend a helping hand."
"Đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi - chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn."