Định nghĩa của từ call away

call awayphrasal verb

gọi đi

////

Cụm từ "call away" có nguồn gốc từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "calene" hoặc "callynge". Ý nghĩa của nó khi đó khá khác so với cách sử dụng hiện đại. Trong tiếng Anh thời trung cổ, "calling away" ám chỉ việc triệu tập binh lính hoặc hiệp sĩ đi nghĩa vụ quân sự. Nguồn gốc từ nguyên của từ này nằm trong thuật ngữ tiếng Pháp cổ "caler" có nghĩa là triệu tập hoặc yêu cầu, và thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "hella" có nghĩa là gọi hoặc đặt tên. Đến thế kỷ 16, cụm từ này bắt đầu phát triển, phản ánh định nghĩa hiện đại của nó. Trong bối cảnh này, "call away" có nghĩa là đưa một cái gì đó hoặc một ai đó ra khỏi một địa điểm hoặc tình huống cụ thể, thường là bằng lời mời hoặc yêu cầu. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này tiếp tục phát triển như tiếng Anh. Ngày nay, "call away" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ những yêu cầu khẩn cấp tại các trung tâm dịch vụ khách hàng đến những lời mời xã giao.

namespace
Ví dụ:
  • "If you need any assistance, don't hesitate to call away."

    "Nếu bạn cần hỗ trợ, đừng ngần ngại gọi điện nhé."

  • "We're just a phone call away if you have any concerns or questions."

    "Chúng tôi chỉ cách bạn một cuộc gọi nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào."

  • "In case of an emergency, our customer service is always here to call away."

    "Trong trường hợp khẩn cấp, bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ."

  • "Our tech support team is available 24/7 to call away for any issues you may encounter."

    "Nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7 để giải quyết mọi vấn đề bạn gặp phải."

  • "You can always dial our number and call away for any advice or guidance you need."

    "Bạn luôn có thể quay số của chúng tôi và gọi để được tư vấn hoặc hướng dẫn khi cần."

  • "Whether you have a query or need some help, our team is only a phone call away."

    "Cho dù bạn có thắc mắc hay cần trợ giúp, nhóm của chúng tôi chỉ cách bạn một cuộc gọi điện thoại."

  • "We pride ourselves on being easily accessible, so feel free to call away whenever you need us."

    "Chúng tôi tự hào vì có thể dễ dàng liên lạc, vì vậy hãy thoải mái gọi cho chúng tôi bất cứ khi nào bạn cần."

  • "We're always happy to lend a hand and are only a phone call away."

    "Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn và chỉ cần gọi điện thoại là bạn có thể hỗ trợ."

  • "No matter what time of day or night it is, we're always here to call away and provide any necessary assistance."

    "Bất kể ngày hay đêm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp mọi sự hỗ trợ cần thiết."

  • "Don't hesitate to give us a call - we're readily available to lend a helping hand."

    "Đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi - chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn."

Từ, cụm từ liên quan

All matches